Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ かわ ]

n

da
しなやかな革: Da mềm
彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân tạo
私はこの革のコートを特売セールで手に入れた: Tôi bán giảm giá cái áo khoác da này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 革の鞭

    [ かわのむち ] n roi da
  • 革命

    Mục lục 1 [ かくめい ] 1.1 n 1.1.1 cách mệnh 1.1.2 cách mạng/cuộc cách mạng [ かくめい ] n cách mệnh cách mạng/cuộc cách...
  • 革命家

    [ かくめいか ] n nhà cách mạng
  • 革命的

    Tin học [ かくめいてき ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ.
  • 革命歌

    [ かくめいか ] n bài hát cách mạng/ca khúc cách mạng/nhạc đỏ お得意の歌: bài hát tâm đắc nhất その映画で有名になった歌:...
  • 革サンダル

    [ かわさんだる ] n dép da
  • 革靴

    [ かわぐつ ] n giày da もっと濃い茶色の革靴はありますか?: Anh có đôi giày da nâu nào thẫm màu hơn không? 革靴のかかとから上の部分を作る人:...
  • 革新

    [ かくしん ] n đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng 科学技術の革新: cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật 情報通信技術の革新:...
  • 革新的

    [ かくしんてき ] n cải tiến
  • [ くつ ] n giày/dép/guốc 木靴: giày gỗ あつらえた靴: giày đặt thuê làm (人)に合う靴: giày hợp với ai _サイズの靴:...
  • 靴型

    [ くつかた ] n khuôn giầy
  • 靴の底

    [ くつのそこ ] n đế giầy
  • 靴の先

    [ くつのさき ] n mũi giầy
  • 靴べら

    [ くつべら ] n cái xỏ giầy
  • 靴墨

    [ くつずみ ] n xi đánh giày
  • 靴屋

    [ くつや ] n cửa hàng giày dép/nhà sản xuất giày dép 靴屋の物差し: sự khác nhau giữa các cửa hàng giày dép
  • 靴下

    Mục lục 1 [ くつした ] 1.1 n 1.1.1 tất/tất chân/vớ 1.1.2 bít tất 2 Kỹ thuật 2.1 [ くつした ] 2.1.1 Tất ngắn [ くつした...
  • 靴一足

    [ くついっそく ] n một đôi giày スケート靴一足: một đôi giày trượt tuyết
  • 靴をはく

    [ くつをはく ] n đi giầy
  • 靴をはいて行く

    [ くつをはいていく ] n đi giầy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top