Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

靴下

Mục lục

[ くつした ]

n

tất/tất chân/vớ
かゆくならない綿の靴下: tất dệt bằng sợi không ngứa
じょうぶな厚手の靴下: tất dầy chắc chắn
たび靴下: tất tabi
クリスマスの靴下: tất Noel
ナイロン靴下: tất nylong
ニーレングス靴下 : tất dài đến đầu gối
ユニフォーム靴下: tất đồng phục
bít tất

Kỹ thuật

[ くつした ]

Tất ngắn
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 靴一足

    [ くついっそく ] n một đôi giày スケート靴一足: một đôi giày trượt tuyết
  • 靴をはく

    [ くつをはく ] n đi giầy
  • 靴をはいて行く

    [ くつをはいていく ] n đi giầy
  • 靴を磨く

    [ くつをみがく ] n đánh giầy
  • 靴入れ

    [ くついれ ] n bao đựng giầy
  • 靴擦れ

    [ くつずれ ] n vết thương do đi giày dép không vừa/chai chân/rộp chân 靴擦れができた: tôi đã bị rộp chân (chai chân)...
  • 靴拭いマット

    [ くつぬぐいまっと ] n thảm chùi chân
  • [ ちょう ] n bướm
  • 蝶と蜂

    [ ちょうとはち ] n bướm ong
  • 蝶々

    Mục lục 1 [ ちょうちょう ] 1.1 n 1.1.1 bươm bướm 1.1.2 bướm [ ちょうちょう ] n bươm bướm bướm
  • 蝶々と蜂

    [ ちょうちょうとはち ] n ong bướm
  • 蝶々が飛び

    [ ちょうちょうがとび ] n bay bướm
  • 蝶番

    [ ちょうつがい ] n bản lề
  • 蝶番い

    [ ちょうつがい ] n bản lề
  • 蝶蝶

    [ ちょうちょう ] n bươm bướm
  • 蝶鮫

    [ ちょうざめ ] n Cá tầm Ghi chú: loại cá nước ngọt to dùng làm thức ăn và lấy trứng làm trứng cá muối
  • 蝶貝

    [ ちょうがい ] n trai ngọc
  • 蝸牛

    Mục lục 1 [ かぎゅう ] 1.1 n 1.1.1 ốc sên/con ốc sên 2 [ でんでんむし ] 2.1 n 2.1.1 Ốc sên [ かぎゅう ] n ốc sên/con ốc...
  • Mục lục 1 [ はえ ] 1.1 n 1.1.1 ruồi nhặng 1.1.2 ruồi [ はえ ] n ruồi nhặng ruồi
  • [ いなご ] n châu chấu 蝗の数は夏になると劇的に急増する: Cứ mùa hè đến, số lượng châu chấu lại tăng nhanh một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top