Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

靴入れ

[ くついれ ]

n

bao đựng giầy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 靴擦れ

    [ くつずれ ] n vết thương do đi giày dép không vừa/chai chân/rộp chân 靴擦れができた: tôi đã bị rộp chân (chai chân)...
  • 靴拭いマット

    [ くつぬぐいまっと ] n thảm chùi chân
  • [ ちょう ] n bướm
  • 蝶と蜂

    [ ちょうとはち ] n bướm ong
  • 蝶々

    Mục lục 1 [ ちょうちょう ] 1.1 n 1.1.1 bươm bướm 1.1.2 bướm [ ちょうちょう ] n bươm bướm bướm
  • 蝶々と蜂

    [ ちょうちょうとはち ] n ong bướm
  • 蝶々が飛び

    [ ちょうちょうがとび ] n bay bướm
  • 蝶番

    [ ちょうつがい ] n bản lề
  • 蝶番い

    [ ちょうつがい ] n bản lề
  • 蝶蝶

    [ ちょうちょう ] n bươm bướm
  • 蝶鮫

    [ ちょうざめ ] n Cá tầm Ghi chú: loại cá nước ngọt to dùng làm thức ăn và lấy trứng làm trứng cá muối
  • 蝶貝

    [ ちょうがい ] n trai ngọc
  • 蝸牛

    Mục lục 1 [ かぎゅう ] 1.1 n 1.1.1 ốc sên/con ốc sên 2 [ でんでんむし ] 2.1 n 2.1.1 Ốc sên [ かぎゅう ] n ốc sên/con ốc...
  • Mục lục 1 [ はえ ] 1.1 n 1.1.1 ruồi nhặng 1.1.2 ruồi [ はえ ] n ruồi nhặng ruồi
  • [ いなご ] n châu chấu 蝗の数は夏になると劇的に急増する: Cứ mùa hè đến, số lượng châu chấu lại tăng nhanh một...
  • 蝗虫

    [ ばった ] n Con châu chấu
  • Mục lục 1 [ あお ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lơ 1.1.2 màu xanh [ あお ] n màu xanh lơ màu xanh 青々とした牧草地の馬が田園詩の一こまのようだった :một...
  • 青くなる

    [ あおくなる ] n bầm
  • 青ざめる

    [ あおざめる ] v1 trở nên tái xanh/trở nên xanh xao/tái đi/tái mét ~のことで顔が青ざめる :tái mét vì 心配で顔が青ざめる :mặt...
  • 青あざ

    [ あおあざ ] n vết bầm/bầm tím/tụ máu 脚に青あざを作る :làm cho chân ai thâm tím.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top