Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

韓国

Mục lục

[ かんこく ]

n

hàn quốc
hàn
đại hàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 韓国語

    [ かんこくご ] n tiếng Hàn quốc
  • [ ひき ] n Con cóc
  • 蟇蛙

    [ ひきがえる ] n Con cóc
  • [ むしろ ] n chiếu
  • [ くら ] n yên ngựa 革製の鞍: yên ngựa bằng da 乗馬用の鞍: yên ngựa dùng để cưỡi ngựa 婦人用の鞍: yên ngựa dùng...
  • 融合

    [ ゆうごう ] n sự dung hợp
  • 融合する

    [ ゆうごうする ] vs dung hợp
  • 融点

    Kỹ thuật [ ゆうてん ] điểm nóng chảy [melting point]
  • 鞍馬

    [ あんば ] n yên ngựa
  • 融解

    Kỹ thuật [ ゆうかい ] sự nấu chảy/sự dung giải [fusion]
  • 融解点

    Kỹ thuật [ ゆうかいてん ] điểm nóng chảy [melting point]
  • 融解温度

    Kỹ thuật [ ゆうかいおんど ] nhiệt độ nóng chảy [melting temperature]
  • 融資

    Mục lục 1 [ ゆうし ] 1.1 vs 1.1.1 cấp vốn 1.2 n 1.2.1 sự tài trợ/sự bỏ vốn cho/khoản cho vay 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうし ] 2.1.1...
  • 融通

    Mục lục 1 [ ゆうずう ] 1.1 n 1.1.1 sự linh hoạt/sự thích nghi 1.1.2 sự cho vay (tiền)/sự cung cấp/sự tài trợ 2 [ ゆうづう...
  • 融通する

    Mục lục 1 [ ゆうずう ] 1.1 vs 1.1.1 thích nghi 1.1.2 cho vay (tiền)/cung cấp/tài trợ 2 [ ゆうづう ] 2.1 vs 2.1.1 đầu tư 2.1.2 cung...
  • 融通保証

    Kinh tế [ ゆうづうほしょう ] ký hậu khống [accommodation endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 融通約束手形

    Kinh tế [ ゆうづうやくそくてがた ] lệnh phiếu khống [accommodation note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 融通裏書

    Kinh tế [ ゆうづううらがき ] ký hậu khống [accommodation endorsement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 融通証券

    Mục lục 1 [ ゆうずうしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 chứng khoán khống 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうづうしょうけん ] 2.1.1 chứng khoán...
  • 融通手形

    Mục lục 1 [ ゆうつうてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu khống 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうづうてがた ] 2.1.1 tín phiếu khống/hối phiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top