Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

音響カプラー

Tin học

[ おんきょうカプラー ]

bộ nối âm [acoustic coupler]
Explanation: Modem có các bộ phận hình chén lắp xung quanh ống nghe và ống nói máy điện thoại. Các bộ phận hình chén này chứa một micrô và một loa để biến đổi các tín hiệu số của máy tính thành âm thanh và ngược lại. Cùng với việc xử dụng ngày càng nhiều các ghép nối điện thoại theo môđun, các modem mắc trực tiếp đã loại bỏ hẳn các modem nối âm kiểu này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 音響電気効果

    Kỹ thuật [ おんきょうでんきこうか ] hiệu quả điện tử âm thanh [acoustoelectric effect]
  • 音訳

    Tin học [ おんやく ] sự chuyển tiếng nói thành chữ viết [transcription]
  • 音訓

    [ おんくん ] n cách đọc chữ Hán/âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật 音訓表: Bảng hướng dẫn cách đọc âm KUN...
  • 音読

    [ おんどく ] n đọc to/đọc lên thành tiếng/đọc thành tiếng ~を何度も何度も音読する: Đọc to thành tiếng ~ nhiều...
  • 音読み

    [ おんよみ ] n cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật/cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật 音読みする: đọc theo...
  • 音読する

    [ おんどく ] vs đọc to 僕は英語の復習をする時には必ず教科書を音読することにしている。: Tôi thường đọc to sách...
  • 音調

    Mục lục 1 [ おんちょう ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 cung bậc [ おんちょう ] n điệu cung bậc
  • 音質

    Kỹ thuật [ おんしつ ] chất lượng âm thanh [sound quality]
  • 音量

    Kỹ thuật [ おんりょう ] âm lượng [volume]
  • 音量調節

    Tin học [ おんりょうちょうせつ ] điều khiển âm lượng [volume control]
  • 音色

    Mục lục 1 [ おんしょく ] 1.1 n 1.1.1 thanh điệu 2 [ ねいろ ] 2.1 n 2.1.1 âm sắc [ おんしょく ] n thanh điệu [ ねいろ ] n âm...
  • 音速

    Kỹ thuật [ おんそく ] tốc độ âm thanh [Sound speed]
  • 音楽

    Mục lục 1 [ おんがく ] 1.1 n 1.1.1 ca nhạc 1.1.2 âm nhạc/nhạc 2 Tin học 2.1 [ おんがく ] 2.1.1 âm nhạc [music] [ おんがく ]...
  • 音楽とバルー

    [ おんがくとばるー ] n vũ khúc
  • 音楽の調子

    [ おんがくのちょうし ] n điệu nhạc
  • 音楽の才能

    [ おんがくのさいのう ] n năng khiếu đối với âm nhạc 彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có năng khiếu đối với âm...
  • 音楽家

    [ おんがくか ] n nhạc gia
  • 音楽院

    [ おんがくいん ] n nhạc viện
  • 音楽教師

    [ おんがくきょうし ] n nhạc sư
  • 音波

    Tin học [ おんぱ ] sóng âm thanh [sound wave]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top