Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ いん ]

n

vần điệu
この詩は韻を踏んでいる。: Bài thơ này có vần điệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蟻塚

    [ ありづか ] n ụ kiến
  • 韻律

    [ いんりつ ] n vận luật/luật gieo vần 強勢韻律法: hệ thống gieo vần dựa vào trọng âm 韻律規則 : quy tắc gieo vần...
  • 韻語

    [ いんご ] n vận ngữ/từ có vần/từ ăn vần/từ 英語には韻語が多いです:Trong tiếng Anh có rất nhiều từ ăn vần
  • 韻文

    [ いんぶん ] n vận văn/văn vần/bài thơ 韻文で書く: viết theo (thể loại) văn vần 韻文調で語る: lối nói (kể) có vần...
  • 響き

    [ ひびき ] n tiếng vang/chấn động/dư âm 鐘の ~: tiếng chuông
  • 響く

    [ ひびく ] v5k vang vọng/chấn động 太鼓の音が ~: tiếng trống vang vọng
  • 響めく

    [ どよめく ] v5k vang lên
  • 韜略

    [ とうりゃく ] n Chiến lược/chiến thuật
  • 韓国

    Mục lục 1 [ かんこく ] 1.1 n 1.1.1 hàn quốc 1.1.2 hàn 1.1.3 đại hàn [ かんこく ] n hàn quốc hàn đại hàn
  • 韓国語

    [ かんこくご ] n tiếng Hàn quốc
  • [ ひき ] n Con cóc
  • 蟇蛙

    [ ひきがえる ] n Con cóc
  • [ むしろ ] n chiếu
  • [ くら ] n yên ngựa 革製の鞍: yên ngựa bằng da 乗馬用の鞍: yên ngựa dùng để cưỡi ngựa 婦人用の鞍: yên ngựa dùng...
  • 融合

    [ ゆうごう ] n sự dung hợp
  • 融合する

    [ ゆうごうする ] vs dung hợp
  • 融点

    Kỹ thuật [ ゆうてん ] điểm nóng chảy [melting point]
  • 鞍馬

    [ あんば ] n yên ngựa
  • 融解

    Kỹ thuật [ ゆうかい ] sự nấu chảy/sự dung giải [fusion]
  • 融解点

    Kỹ thuật [ ゆうかいてん ] điểm nóng chảy [melting point]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top