Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

順呼出し

Tin học

[ じゅんよびだし ]

truy cập tuần tự [sequential access]
Explanation: Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin, trong đó máy tính phải di chuyển tuần tự qua các khoản mục dữ liệu đã được lưu trữ để tiến đến khoản mục yêu cầu. Các phương tiện truy cập tuần tự, như máy ghi băng cassette chẳng hạn, hoạt động chậm hơn nhiều so với các phương tiện truy cập ngẫu nhiên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 順々に

    [ じゅんじゅんに ] adv theo trình tự/lần lượt
  • 順編成

    Tin học [ じゅんへんせい ] tổ chức tuần tự [sequential organization]
  • 順編成ファイル

    Tin học [ じゅんへんせいファイル ] tệp tuần tự [sequential file]
  • 順編成法

    Tin học [ じゅんへんせいほう ] Phương Pháp Truy Cập Tuần Tự Cơ Sở-BSAM [BSAM/Basic Sequential Access Method]
  • 順番

    Mục lục 1 [ じゅんばん ] 1.1 adj-na 1.1.1 luân lưu 1.2 n 1.2.1 thứ tự/lần lượt 2 Tin học 2.1 [ じゅんばん ] 2.1.1 thứ tự...
  • 順番列

    Tin học [ じゅんばんれつ ] trình tự/thứ tự [sequence]
  • 順番検査

    Tin học [ じゅんばんけんさ ] kiểm tra chuỗi/kiểm tra dãy [sequence check]
  • 順運賃

    [ じゅんうんちん ] n cước tịnh
  • 順風

    Mục lục 1 [ じゅんかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió xuôi 2 [ じゅんふう ] 2.1 n 2.1.1 thuận gió 3 [ じゅんぷう ] 3.1 n 3.1.1 xuôi gió [...
  • 順調

    Mục lục 1 [ じゅんちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thuận lợi/cái tốt/sự trôi chảy/thuận lợi/trôi chảy 1.2 adj-na 1.2.1 thuận lợi/tốt/trôi...
  • 順調な

    [ じゅんちょうな ] adj-na ơn
  • 順調に

    Mục lục 1 [ じゅんちょうに ] 1.1 adj-na 1.1.1 xuôi 1.1.2 trơn tru [ じゅんちょうに ] adj-na xuôi trơn tru
  • 順路

    [ じゅんろ ] n hành trình thông thường
  • 順次

    Tin học [ じゅんじ ] tuần tự [sequential]
  • 順次アクセス

    Tin học [ じゅんじアクセス ] truy cập tuần tự [sequential access/serial access] Explanation : Một phương pháp lưu trữ và phục...
  • 順方向通信路

    Tin học [ じゅんほうこうつうしんろ ] kênh chuyển tiếp [forward channel]
  • 順方向LANチャネル

    Tin học [ じゅんほうこうLANチャネル ] kênh LAN chuyển tiếp [forward LAN channel]
  • [ こう ] n, pref mục/khoản/số hạng 議題の第2項: Mục 2 của chương trình nghị sự. 憲法第9条第2項: Khoản 2 điều...
  • 項目

    Mục lục 1 [ こうもく ] 1.1 n, pref 1.1.1 hạng mục (cán cân) 1.2 n 1.2.1 mục/khoản/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ こうもく ] 2.1.1...
  • 項目名

    Tin học [ こうもくめい ] tên mục [item name]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top