Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

預かり所

Mục lục

[ あずかりしょ ]

n

phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ
預かり所に財布を落としてしまった: tôi đánh rơi mất ví ở phòng gửi đồ

[ あずかりじょ ]

n

phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ
もし見つかっていたら、忘れ物預かり所にあるはずです。代わりに電話しましょう: nếu nó bị mất, có thể nó ở phòng giữ hành lý. Tôi sẽ gọi điện thoại giúp bạn
荷物を一時預かり所に預ける: để hành lý ở phòng gửi đồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 預かる

    [ あずかる ] v5r, vt trông nom/canh giữ/chăm sóc 彼は妹の家を預かっている: anh ấy đang trông nom nhà cho em gái
  • 預合

    Kinh tế [ あずけあい ] vay và gửi [borrow and deposit] Explanation : 払い込みや出資の仮装行為。株式会社の株式の払い込みや有限会社の出資の履行の際、発起人または取締役が銀行や信託会社と通謀して、払い込みがないのに払い込みがあったかのように装うこと。商法で禁止。
  • 預り金

    Kinh tế [ あずかりきん ] khoản ký quỹ đặt cọc đã nhận [deposits received] Category : Tài chính [財政]
  • 預証券

    Kinh tế [ あずかりしょうけん ] cố phiếu hiện có [deposit note] Explanation : 倉庫業者が物品の寄託者に対して質入れ証券とともに交付する有価証券。...
  • 預託

    Kinh tế [ よたく ] gửi giữ [deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預託証券

    [ よたくしょうけん ] vs Biên lai tiền gửi
  • 預託証明書

    Kinh tế [ よたくしょうめいしょ ] giấy chứng lưu kho [warehouse certificate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預託証明書倉荷証券

    [ よたくしょうめいしょくらにしょうけん ] vs giấy chứng nhận lưu kho
  • 預託証書

    Kinh tế [ よたくしょうしょ ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預金

    Mục lục 1 [ よきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền gửi 1.1.2 tiền dự trữ/khoản tiền gửi trong ngân hàng 1.1.3 tiền đặt cọc 2 Kinh tế...
  • 預金する

    Mục lục 1 [ よきん ] 1.1 vs 1.1.1 gửi tiền 2 [ よきんする ] 2.1 vs 2.1.1 gửi [ よきん ] vs gửi tiền 銀行に預金する :...
  • 預金受入書

    Mục lục 1 [ よきんうけいれしょ ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ よきんうけいれしょ ] 2.1.1 biên lai tiền...
  • 預金利子

    Kinh tế [ よきんりし ] Lãi tiền gửi Category : Tài chính
  • 預金勘定

    Kinh tế [ よきんかんじょう ] tài khoản tiền gửi kỳ hạn [deposit account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預金銀行

    Kinh tế [ よきんぎんこう ] ngân hàng tiền gửi [bank of deposit/deposit bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 預金領収書

    Mục lục 1 [ よきんりょうしゅうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 biên lai tiền gửi 2 Kinh tế 2.1 [ よきんりょうしゅうしょ ] 2.1.1 biên...
  • 預金証書

    Mục lục 1 [ よきんしょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận gửi tiền 2 Kinh tế 2.1 [ よきんしょうしょ ] 2.1.1 giấy chứng...
  • 預金者

    Mục lục 1 [ よきんしゃ ] 2 / DỰ KIM GIẢ / 2.1 vs 2.1.1 người gửi tiền 3 Kinh tế 3.1 [ よきんしゃ ] 3.1.1 người gửi tiền...
  • 預金残高

    Mục lục 1 [ よきんざんだか ] 1.1 vs 1.1.1 dư có tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ よきんざんだか ] 2.1.1 dư có tại ngân hàng...
  • Mục lục 1 [ ほお ] 1.1 n 1.1.1 má 2 [ ほほ ] 2.1 n 2.1.1 má [ ほお ] n má 頬に付いた鮮やかな赤色のキス・マークをぬぐい取る :Lau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top