- Từ điển Nhật - Việt
頓智
Xem thêm các từ khác
-
順
[ じゅん ] n, n-suf, adj-na trật tự/lượt -
順序
Mục lục 1 [ じゅんじょ ] 1.1 n 1.1.1 tuần tự 1.1.2 thứ lớp 1.1.3 thứ bực 1.1.4 thứ bậc 1.1.5 sự theo thứ tự/sự theo trật... -
順序尺度
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅんじょしゃくど ] 1.1.1 sự sắp xếp theo thứ tự [ordinal scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅんじょしゃくど... -
順序付ける
Tin học [ じゅんじょづける ] sắp xếp [to order] -
順序制御
Tin học [ じゅんじょせいぎょ ] sắp xếp thứ tự [sequencing] -
順序列型
Tin học [ じゅんじょれつがた ] kiểu dãy/kiểu chuỗi [sequence type] -
順序をきめる
[ じゅんじょをきめる ] n sắp xếp -
順序回路
Tin học [ じゅんじょかいろ ] mạch tuần tự [sequential circuit] -
順序番号
Tin học [ じゅんじょばんごう ] chuỗi số [sequence-number] -
順序探索
Tin học [ じゅんじょたんさく ] tìm kiếm tuần tự [linear search] -
順序木
Tin học [ じゅんじょぎ ] cây thứ tự [ordered tree] -
順序数
[ じゅんじょすう ] n số thứ tự -
順序性
Tin học [ じゅんじょせい ] thứ tự [ordering/alignment] -
順張り
Kinh tế [ じゅんばり ] mua bán theo hướng thị trường Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場が高くなると買う、あるいは、相場が安くなると売ること。 -
順位
Mục lục 1 [ じゅんい ] 1.1 n 1.1.1 vị trí thứ tự 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅんい ] 2.1.1 dãy/thứ tự/cấp bậc [rank] [ じゅんい... -
順位付け
Kinh tế [ じゅんいづけ ] việc phân cấp [ranking (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
順位相関係数
Kỹ thuật [ じゅんいそうかんけいすう ] hệ số tương quan dãy [rank correlation coefficients] -
順位相関指数
Kinh tế [ じゅんいそうかんしすう ] chỉ số tương quan thứ hạng [RCI(Rank Correlation Index)] Category : 分析・指標 Explanation... -
順応
[ じゅんのう ] n thông cảm/thích nghi -
順応する
Mục lục 1 [ じゅんおうする ] 1.1 n 1.1.1 ưng thuận 2 [ じゅんのう ] 2.1 vs 2.1.1 thông cảm/thích nghi [ じゅんおうする ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.