Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

頬っぺた

[ ほっぺた ]

n, col

頬っぺたが落ちるほどおいしい :Ngon tuyệt cú mèo.
デザートに出された桃はとても甘くて頬っぺたが落ちそうだった. :Đào được đưa ra làm món tráng miệng ngọt đến nỗi tôi chảy cả nước miếng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 頬白粉

    [ ほおおしろい ] n phấn hồng
  • Mục lục 1 [ あたま ] 1.1 n 1.1.1 phần đầu 1.1.2 đầu tóc 1.1.3 đầu (não) 1.1.4 cái đầu 2 [ かしら ] 2.1 n 2.1.1 ông chủ 2.1.2...
  • 頭垢

    [ ふけ ] n gàu (trên da đầu)
  • 頭に石けんをぬる

    [ あたまにせっけんをぬる ] n vò đầu
  • 頭がいい

    [ あたまがいい ] n thông minh
  • 頭が上げる

    [ あたまがあげる ] n nhô đầu
  • 頭が痛い

    Mục lục 1 [ あたまがいたい ] 1.1 n 1.1.1 nhức đầu 1.1.2 đau đầu [ あたまがいたい ] n nhức đầu đau đầu
  • 頭取

    [ とうどり ] n chủ tịch (ngân hàng)
  • 頭字語

    Mục lục 1 [ とうじご ] 1.1 n 1.1.1 Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác 2 Tin học 2.1 [ とうじご ] 2.1.1 viết tắt...
  • 頭上

    [ ずじょう ] n trên đầu/trên cao ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。: Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua...
  • 頭をなでる

    [ あたまをなでる ] n xoa đầu
  • 頭をにぶる

    [ あたまをにぶる ] n quẩn trí
  • 頭をぶっつける

    [ あたまをぶっつける ] n cụng đầu
  • 頭をかくす

    [ あたまをかくす ] n trùm đầu
  • 頭を地上に打ちつける

    [ あたまをちじょうにうちつける ] n dộng đầu xuống đất
  • 頭をガーンとさせる

    [ あたまをがーんとさせる ] n chát óc
  • 頭を突き当てる

    [ あたまをつきあてる ] n đâm đầu
  • 頭を振る

    [ あたまをふる ] n lắc đầu
  • 頭皮

    [ とうひ ] n da đầu
  • 頭痛

    Mục lục 1 [ ずつう ] 1.1 n 1.1.1 đau đầu 1.1.2 cơn đau đầu 2 [ とうつう ] 2.1 n 2.1.1 đau đầu [ ずつう ] n đau đầu cơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top