Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ あたま ]

n

phần đầu
この小説の頭の部分は面白くない。: Phần đầu của tiểu thuyết này không thú vị
đầu tóc
母は美容院で頭を洗ってもらった。: Mẹ tôi đến tiệm để gội đầu
đầu (não)
彼はとても頭がいい。: Anh ấy rất thông minh
cái đầu
彼は僕の頭を殴った。: Anh ta đánh vào đầu tôi.  

[ かしら ]

n

ông chủ
彼はサーカス一座のかしらだ。: Ông ấy là chủ của gánh xiếc.
người cầm đầu/kẻ cầm đầu
đầu
10歳の子を頭に4人の子供がいる。: Tôi có 4 đứa con 10 tuổi trở xuống.
Ghi chú: số đếm người

[ とう ]

n

đầu
2頭の馬: 2 con ngựa
Ghi chú: số đếm cho các động vật lớn như bò, ngựa, trâu.v.v...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 頭垢

    [ ふけ ] n gàu (trên da đầu)
  • 頭に石けんをぬる

    [ あたまにせっけんをぬる ] n vò đầu
  • 頭がいい

    [ あたまがいい ] n thông minh
  • 頭が上げる

    [ あたまがあげる ] n nhô đầu
  • 頭が痛い

    Mục lục 1 [ あたまがいたい ] 1.1 n 1.1.1 nhức đầu 1.1.2 đau đầu [ あたまがいたい ] n nhức đầu đau đầu
  • 頭取

    [ とうどり ] n chủ tịch (ngân hàng)
  • 頭字語

    Mục lục 1 [ とうじご ] 1.1 n 1.1.1 Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác 2 Tin học 2.1 [ とうじご ] 2.1.1 viết tắt...
  • 頭上

    [ ずじょう ] n trên đầu/trên cao ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。: Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua...
  • 頭をなでる

    [ あたまをなでる ] n xoa đầu
  • 頭をにぶる

    [ あたまをにぶる ] n quẩn trí
  • 頭をぶっつける

    [ あたまをぶっつける ] n cụng đầu
  • 頭をかくす

    [ あたまをかくす ] n trùm đầu
  • 頭を地上に打ちつける

    [ あたまをちじょうにうちつける ] n dộng đầu xuống đất
  • 頭をガーンとさせる

    [ あたまをがーんとさせる ] n chát óc
  • 頭を突き当てる

    [ あたまをつきあてる ] n đâm đầu
  • 頭を振る

    [ あたまをふる ] n lắc đầu
  • 頭皮

    [ とうひ ] n da đầu
  • 頭痛

    Mục lục 1 [ ずつう ] 1.1 n 1.1.1 đau đầu 1.1.2 cơn đau đầu 2 [ とうつう ] 2.1 n 2.1.1 đau đầu [ ずつう ] n đau đầu cơn...
  • 頭韻

    [ とういん ] n sự lặp lại âm đầu
  • 頭領

    [ とうりょう ] n sếp/ông chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top