- Từ điển Nhật - Việt
頭痛
Mục lục |
[ ずつう ]
n
đau đầu
cơn đau đầu
- 母は頭痛で床についている。: Mẹ tôi bị đau đầu nên phải đi nghỉ
- どら息子が頭痛の種だ。: Đứa con ngỗ nghịch của tôi là một vấn đề đau đầu.
[ とうつう ]
n
đau đầu
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
頭韻
[ とういん ] n sự lặp lại âm đầu -
頭領
[ とうりょう ] n sếp/ông chủ -
頭頂骨
[ とうちょうこつ ] n Xương đỉnh -
頭頂部
[ とうちょうぶ ] n vùng đỉnh đầu -
頭註
[ とうちゅう ] n lời giải thích ở đầu trang -
頭骨
[ とうこつ ] n xương sọ -
頭髪
[ とうはつ ] n tóc trên đầu -
頭足類
[ とうそくるい ] n loại động vật chân đầu (thân mềm) -
頭蓋
[ ずがい ] n xương sọ/sọ -
頭脳
Mục lục 1 [ ずのう ] 1.1 n 1.1.1 có suy nghĩ/có đầu óc 1.1.2 bộ não/đầu não [ ずのう ] n có suy nghĩ/có đầu óc あの投げ手は頭脳的な投球をする。:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemOccupations III
195 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này