- Từ điển Nhật - Việt
頸動脈
[ けいどうみゃく ]
n
Động mạch cảnh
- 外(部)頸動脈: Động mạch cảnh bên ngoài
- (人)の頸動脈に触れて脈を確認する: Kiểm tra nhịp đập bằng cách chạm vào động mạch cảnh của ai đó
- 頸動脈に触れて脈拍を測る: Đo nhịp đập của mạch bằng cách chạm vào động mạch cảnh
- 頸動脈を通して血流を測定する: Đo lượng máu chảy thông qua động mạch cảnh
- 最低_秒間患者の
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
頸静脈
[ けいじょうみゃく ] n Tĩnh mạch cổ 頸静脈の神経節: Dây thần kinh của tĩnh mạch cổ 頸静脈突起: Chỗ nhô lên ở tĩnh... -
頸飾り
[ くびかざり ] n chuỗi vòng cổ/chuỗi hạt đeo cổ/vòng cổ -
頸骨
[ けいこつ ] n xương cổ -
頸部
[ けいぶ ] n vùng cổ/cổ 頸部で静脈の視診を行う: Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ 頸部で舌咽神経を切断する: Cắt dây... -
頸椎
[ けいつい ] n Đốt xương sống cổ tử cung 頸椎を_本折る: Bẻ gãy đốt xương sống cổ tử cung thành ~ phần 頸椎の高さ:... -
頸木
[ くびき ] n cái ách -
頻度
Mục lục 1 [ ひんど ] 1.1 n 1.1.1 nhiều lần/tần xuất 2 Tin học 2.1 [ ひんど ] 2.1.1 tần số [frequency (of occurence)] [ ひんど... -
頻度分布
Tin học [ ひんどぶんぷ ] phân bố tần số [frequency distribution] -
頻度数
[ ひんどすう ] n Tần số/tần xuất -
頻りに
[ しきりに ] adv, uk liên tục/không ngừng/nhiều lần/tha thiết/nhiệt tình 本を返すように頻りに催促された: nhiều lần... -
頻々
Mục lục 1 [ ひんぴん ] 1.1 n 1.1.1 sự tấp nập/sự nhiều lần 1.2 adj-na 1.2.1 tấp nập/nhiều lần [ ひんぴん ] n sự tấp... -
頻繁
Mục lục 1 [ ひんぱん ] 1.1 n 1.1.1 sự tấp nập 1.2 adj-na 1.2.1 tấp nập [ ひんぱん ] n sự tấp nập adj-na tấp nập この通りは車の行き来が頻繁だ:... -
頻発
[ ひんぱつ ] n sự cố xảy ra nhiều lần -
頻数
[ ひんすう ] n Tần số -
頼み
[ たのみ ] n sự yêu cầu/sự đề nghị/sự mong muốn/sự nhờ cậy 頼みたいことがあります: tôi có việc cần nhờ cậy... -
頼信紙
[ らいしんし ] n mẫu điện tín -
頼りない
[ たよりない ] adj không đáng tin/không đáng trông cậy 頼りない返事: sự trả lời mập mờ (không đáng tin) -
頼もしい
[ たのもしい ] adj đáng tin/đáng trông cậy/đáng hy vọng 頼もしい人: người đáng tin cậy 頼もしい声: giọng nói thuyết... -
頼る
[ たよる ] v5r nhờ cậy/phụ thuộc/trông cậy/tin/dựa ...に生計を頼る: dựa vào...làm kế sinh nhai ...の証言に頼る: dựa... -
頼む
Mục lục 1 [ たのむ ] 1.1 n 1.1.1 trông cậy 1.1.2 trông 1.1.3 nhờ 1.1.4 năn nỉ 1.1.5 khất 1.1.6 cậy 1.2 v5m 1.2.1 yêu cầu/đề nghị/nhờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.