- Từ điển Nhật - Việt
顆粒
Mục lục |
[ かりゅう ]
n
Hạt nhỏ/hột nhỏ/hạt
- リボソーム顆粒: Hạt ribôsôm
- インスタントコーヒーの顆粒: Hạt cà phê uống liền
- グリコーゲン顆粒: Hạt đường Glucogen
- 細胞(質)顆粒: Hạt tế bào
Kỹ thuật
[ かりゅう ]
kết tụ [agglomerates]
- Category: hóa học [化学]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
衆議院
[ しゅうぎいん ] n hạ nghị viện -
衆議院議員
[ しゅうぎいんぎいん ] n hạ nghị sĩ -
顕彰
[ けんしょう ] n sự khen thưởng/sự tuyên dương/khen thưởng/tuyên dương 総理大臣顕彰: khen thưởng Thủ tướng その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された:... -
顕彰する
[ けんしょう ] vs khen thưởng/tuyên dương/khoe khoang thành tích 功績を ~: tuyên dương công tích -
顕微鏡
Mục lục 1 [ けんびきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính hiển vi 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんびきょう ] 2.1.1 kính hiển vi [Microscope] [ けんびきょう... -
顕微鏡写真
Kỹ thuật [ けんびきょうじゃしん ] ảnh chụp qua kính hiển vi [microphotograph] -
顕在市場
Kinh tế [ けんざいしじょう ] thị trường hàng hiện vật [actual market] Category : Sở giao dịch -
顕示性
Tin học [ けんじせい ] làm nổi bật/nêu rõ [highlighting] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng... -
顕然
[ けんぜん ] n sự hiển nhiên/điều hiển nhiên/hiển nhiên/đương nhiên 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う: Tôi... -
顕花植物
[ けんかしょくぶつ ] n cây có hoa/thực vật có hoa 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成: quá trình quang hợp được...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe City
26 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?