Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

題目

[ だいもく ]

n

đề mục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 行革

    [ ぎょうかく ] n sự cải cách hành chính/cải cách hành chính
  • 行頭

    Mục lục 1 [ ぎょうとう ] 1.1 n 1.1.1 đầu hàng/đầu dòng 2 Tin học 2.1 [ ぎょうとう ] 2.1.1 bắt đầu một dòng-BOL [BOL/beginning...
  • 行跡

    [ ぎょうせき ] n Hành vi
  • 行軍

    [ こうぐん ] n sự hành quân/cuộc hành quân/hành quân
  • 行起点

    Tin học [ ぎょうきてん ] vị trí đầu dòng [line home position]
  • 行間

    [ ぎょうかん ] n nội dung trong dòng chữ/khoảng cách giữa các dòng 行間の意味を読み取ることができなければ文学は分からない。:...
  • 行間隔

    Tin học [ ぎょうかんかく ] giãn cách dòng [line spacing]
  • 行金

    [ こうきん ] n tiền ngân hàng
  • 行送り幅

    Tin học [ ぎょうおくりはば ] giãn cách dòng [line spacing]
  • 行進

    [ こうしん ] n cuộc diễu hành/diễu hành 平和行進: Cuộc diễu hành hòa bình 厳粛な行進: Cuộc diễu hành uy nghiêm 街頭行進:...
  • 行進する

    [ こうしん ] vs diễu hành 日本選手団は厳かに行進して入場した。: Đoàn vận động viên Nhật Bản điễu hành tiến vào...
  • 行進曲

    Mục lục 1 [ こうしんきょく ] 1.1 vs 1.1.1 hành quân ca 1.2 n 1.2.1 khúc hành tiến/khúc diễu hành/khúc hành quân [ こうしんきょく...
  • 行者

    [ ぎょうじゃ ] n người khổ hạnh/người hành hương/người tu luyện/người tu hành
  • 題材

    [ だいざい ] n đề tài
  • 行楽

    [ こうらく ] n giải trí/sự giải trí 日本では5月の第一週がサラリーマンにとって最高の行楽シーズンだ。: Tuần...
  • 行渡る

    [ いきわたる ] v5r lan rộng/lan ra
  • 行末

    Tin học [ ぎょうまつ ] cuối dòng [end-of-line/line terminator]
  • 行成

    [ いきなり ] adv, uk bất ngờ/đột ngột 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy...
  • 行方

    [ ゆくえ ] n hướng đi
  • 行方向

    Tin học [ ぎょうほうこう ] hướng viết của dòng [line writing direction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top