Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

顔色

Mục lục

[ かおいろ ]

n

sắc mặt
その写真を見ると彼女は顔色を変えた。: Khi nhìn ấy tấm ảnh ấy, cô ta thay đổi sắc mặt.
nét mặt

[ がんしょく ]

n

sắc diện/nhan sắc/dung nhan/diện mạo/dung mạo/sắc mặt
くすんだ顔色: sắc diện (diện mạo) xanh xao
つやつやした顔色: dung mạo thân thiện
血色の悪い顔色: sắc mặt thiếu máu

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 顔色がない

    [ かおいろがない ] n thất sắc
  • 顔料

    Kỹ thuật [ がんりょう ] chất màu [pigment] Category : sơn [塗装] Explanation : Chất màu (pha để làm sơn).
  • 顔料体積率

    Kỹ thuật [ がんりょうたいせきりつ ] tỷ lệ thể tích chất màu [pigment volume concentration] Category : sơn [塗装]
  • [ しゅう ] n công chúng
  • 顆粒

    Mục lục 1 [ かりゅう ] 1.1 n 1.1.1 Hạt nhỏ/hột nhỏ/hạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ かりゅう ] 2.1.1 kết tụ [agglomerates] [ かりゅう...
  • 衆議院

    [ しゅうぎいん ] n hạ nghị viện
  • 衆議院議員

    [ しゅうぎいんぎいん ] n hạ nghị sĩ
  • 顕彰

    [ けんしょう ] n sự khen thưởng/sự tuyên dương/khen thưởng/tuyên dương 総理大臣顕彰: khen thưởng Thủ tướng その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された:...
  • 顕彰する

    [ けんしょう ] vs khen thưởng/tuyên dương/khoe khoang thành tích 功績を ~: tuyên dương công tích
  • 顕微鏡

    Mục lục 1 [ けんびきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính hiển vi 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんびきょう ] 2.1.1 kính hiển vi [Microscope] [ けんびきょう...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top