- Từ điển Nhật - Việt
風浪
Xem thêm các từ khác
-
風景
[ ふうけい ] n phong cảnh 素晴らしい海の風景 :Phong cảnh biển tuyệt vời 壮観な風景 :Phong cảnh ngoạn mục -
風景を見る
[ ふうけいをみる ] n ngắm cảnh -
被加工性
Kỹ thuật [ ひかこうせい ] tính gia công [workability] -
被い
Tin học [ おおい ] vỏ bọc/vật che đậy máy [hood/cover/mantle] -
被う
Mục lục 1 [ おおう ] 1.1 n 1.1.1 bao phủ 1.1.2 bao bọc [ おおう ] n bao phủ bao bọc -
被せる
Mục lục 1 [ かぶせる ] 1.1 v1 1.1.1 rưới/phơi 1.1.2 đậy lên/trùm lên/bao lên/che lên 1.1.3 đẩy (trách nhiệm)/quy (tội)/chụp... -
被子植物
[ ひししょくぶつ ] n Cây hạt kín -
被害
[ ひがい ] n thiệt hại -
被害妄想
[ ひがいもうそう ] n bị mắc chứng bệnh hoang tuởng -
被害者
Mục lục 1 [ ひがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người bị hại 1.1.2 nạn nhân [ ひがいしゃ ] n người bị hại nạn nhân -
被乗数
Mục lục 1 [ ひじょうすう ] 1.1 n 1.1.1 Số bị nhân 2 Tin học 2.1 [ ひじょうすう ] 2.1.1 số bị nhân [multiplicand] [ ひじょうすう... -
被保証人
[ ひほしょうにん ] n người được đảm bảo -
被保証者
Kinh tế [ ひほしょうしゃ ] người được bảo đảm [guarantee/warrantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
被保険物
[ ひほけんぶつ ] n vật được bảo hiểm -
被保険者
Mục lục 1 [ ひほけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người được bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ひほけんしゃ ] 2.1.1 người được bảo hiểm... -
被告
[ ひこく ] n bị cáo -
被告側
Kinh tế [ ひこくがわ ] Bị đơn Category : Luật -
被告席
[ ひこくせき ] n ghế bị cáo -
被告人
[ ひこくにん ] n bị cáo -
被告知者
Mục lục 1 [ ひこくちしゃ ] 1.1 n 1.1.1 bên được thông báo 2 Kinh tế 2.1 [ ひこくちしゃ ] 2.1.1 bên được thông báo [notified...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.