Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

飛び出す

Mục lục

[ とびだす ]

v5s

từ chức
会社を飛び出す: từ bỏ công tác ở công ty
lộ ra/nổi lên
đột nhiên xuất hiện
chạy ra/nhảy ra/bay ra
飛行機が飛び出す: máy bay cất cánh
bùng khỏi/chuồn khỏi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飛び石

    [ とびいし ] n đá kê bước/tảng đá kê bước chân
  • 飛び石伝い

    [ とびいしづたい ] n việc đi trên đá kê chân để băng qua
  • 飛び火

    [ とびひ ] n tàn lửa 飛び火を防止する: đề phòng tàn lửa bay lung tung
  • 飛び移る

    [ とびうつる ] v5s bay chuyển
  • 飛び立つ

    [ とびたつ ] v1 bay nhảy
  • 飛び級

    [ とびきゅう ] n sự nhảy cóc bước/sự nhảy cóc cấp bậc
  • 飛び魚

    [ とびうお ] n cá chuồn
  • 飛び魚の子

    [ とびうおのこ ] n trứng cá chuồn
  • 飛び跳ねる

    [ とびはねる ] v1 nhảy lên nhả xuống/nhảy lò cò
  • 飛び込み台

    [ とびこみだい ] n ván nhún (bể bơi)
  • 飛び込み自殺

    [ とびこみじさつ ] n sự tự sát bằng cách lao vào tàu điện
  • 飛び込む

    Mục lục 1 [ とびこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nhảy vào/nhảy 1.1.2 lao mình vào [ とびこむ ] v5m nhảy vào/nhảy 水中に飛び込む: nhảy...
  • 飛び降りる

    [ とびおりる ] v1 nhảy xuống 列車から飛び降りる: nhảy từ trên tàu xuống
  • 飛び散る

    [ とびちる ] v5m bay lả tả 枯れ葉が風に吹かれて飛び散っている。: Lá khô bị gió thổi bay lả tả
  • 飛ぶ

    Mục lục 1 [ とぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 vượt cấp 1.1.2 truyền bá/truyền 1.1.3 nhót 1.1.4 nhảy/nhảy qua 1.1.5 không liên tiếp/bỏ cách...
  • 飛ぶはねる

    [ とぶはねる ] v5b nhảy
  • 飛ぶように走る

    [ とぶようにはしる ] v5b chạy như bay
  • 飛ぶように速い

    [ とぶようにはやい ] v5b nhanh như bay
  • 飛出し

    Kỹ thuật [ とびだし ] lồi
  • 飛石

    [ とびいし ] n đá kê bước/đá giậm bước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top