Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

飛ぶ

Mục lục

[ とぶ ]

v5b

vượt cấp
truyền bá/truyền
指令が四方に飛ぶ: chỉ thị truyền đi bốn phương
nhót
nhảy/nhảy qua
みぞを飛ぶ: nhảy qua rãnh nước
không liên tiếp/bỏ cách
ページを飛ぶ: nhảy (bỏ cách) trang
cưỡi gió
chạy
犯人が海外へ飛んだ: kẻ phạm tội đã chạy trốn ra nước ngoài
cắt đứt
bay/cất cánh bay/bay liệng
ツバメが飛ぶ: chim én bay
東京に飛ぶ: đi máy bay tới tokyo
bay tán loạn/bay lả tả
木の葉が飛ぶ: lá cây rơi lả tả
bay nhảy
飛んで帰る: vội quay về
鳥のように飛ぶ: nó bay nhảy như chim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飛ぶはねる

    [ とぶはねる ] v5b nhảy
  • 飛ぶように走る

    [ とぶようにはしる ] v5b chạy như bay
  • 飛ぶように速い

    [ とぶようにはやい ] v5b nhanh như bay
  • 飛出し

    Kỹ thuật [ とびだし ] lồi
  • 飛石

    [ とびいし ] n đá kê bước/đá giậm bước
  • 飛礫

    [ つぶて ] n sự ném đá
  • 飛竜

    [ ひりゅう ] n thằn lằn bay
  • 飛蝗

    [ ばった ] n Con châu chấu
  • 飛行

    [ ひこう ] n phi hành/hàng không
  • 飛行場

    Mục lục 1 [ ひこうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân bay 1.1.2 phi trường [ ひこうじょう ] n sân bay phi trường
  • 飛行士

    [ ひこうし ] n Phi công
  • 飛行士グループ

    [ ひこうしぐるーぷ ] n phi đội
  • 飛行便

    Mục lục 1 [ ひこうびん ] 1.1 n 1.1.1 Thư máy bay 1.1.2 chuyến bay [ ひこうびん ] n Thư máy bay chuyến bay
  • 飛行禁止空域

    [ ひこうきんしくういき ] n khu vực cấm bay
  • 飛行機

    Mục lục 1 [ ひこうき ] 1.1 n 1.1.1 tàu bay 1.1.2 phi cơ 1.1.3 máy bay [ ひこうき ] n tàu bay phi cơ máy bay
  • 飛行機に乗る

    [ ひこうきにのる ] n lên máy bay
  • 飛行機に搭乗する

    [ ひこうきにとうじょうする ] n đáp máy bay
  • 飛行機の切符

    [ ひこうきのきっぷ ] n vé máy bay
  • 飛行機券

    [ ひこうきけん ] n vé máy bay
  • 飛行機渡し

    Mục lục 1 [ ひこうきわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao trên máy bay 2 Kinh tế 2.1 [ ひこうきわたし ] 2.1.1 giao trên máy bay [free on aircraft]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top