Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

食い道楽

[ くいどうらく ]

n

người sành ăn/sành ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 食い違い

    [ くいちがい ] n sự khác biệt/sự mâu thuẫn/sự không thống nhất/khác biệt/mâu thuẫn/không thống nhất
  • 食い違う

    [ くいちがう ] v5u không thống nhất/mâu thuẫn/xung đột 意見が食い違う: ý kiến không thống nhất
  • 食い込む

    [ くいこむ ] v5m ăn vào/xâm nhập 他の候補者の選挙地盤に食い込む: xâm nhập vào khu vực bầu cử của ứng cử viên khác
  • 食い止める

    [ くいとめる ] v1 ngăn cản 延焼を何とか食い止める: dù gì cũng phải ngăn đám cháy
  • 食い気

    [ くいけ ] n Sự ngon miệng
  • 食い意地

    [ くいいじ ] n tính háu ăn/háu ăn
  • 食う

    [ くう ] v5u, male, vulg ăn/hốc/tọng/đớp/sực/nốc 草を食う: ăn cỏ
  • 食卓

    [ しょくたく ] n bàn ăn
  • 食卓セット

    [ しょくたくせっと ] n bộ bàn ăn
  • 食堂

    Mục lục 1 [ しょくどう ] 1.1 n 1.1.1 nhà ăn/bếp ăn 1.1.2 buồng ăn [ しょくどう ] n nhà ăn/bếp ăn 食堂の食べ物はおいしいです:...
  • 食堂癌

    [ しょくどうがん ] n bệnh ung thư thực quản
  • 食堂車

    [ しょくどうしゃ ] n toa xe bán thức ăn
  • 食塩

    [ しょくえん ] n muối ăn
  • 食中毒

    Mục lục 1 [ しょくちゅうどく ] 1.1 n 1.1.1 trúng thực/ngộ độc thức ăn 1.1.2 thức ăn bị nhiễm độc [ しょくちゅうどく...
  • 食事

    Mục lục 1 [ しょくじ ] 1.1 n 1.1.1 buổi ăn 1.1.2 bữa cơm 1.1.3 bữa ăn [ しょくじ ] n buổi ăn bữa cơm bữa ăn
  • 食事に好き嫌いがある

    [ しょくじにすききらいがある ] vs khảnh ăn
  • 食事する

    [ しょくじ ] vs nấu ăn/ ăn
  • 食事をすすめる

    [ しょくじをすすめる ] vs mời ăn
  • 食事を与えずに置去りにする

    [ しょくじをあたえずにおきざりにする ] vs bỏ mứa
  • 食パン

    [ しょくパン ] n bánh mỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top