- Từ điển Nhật - Việt
食べなさい
Xem thêm các từ khác
-
食べにくい
[ たべにくい ] n khó ăn -
食べません
[ たべません ] n không ăn -
食べる
[ たべる ] v1 ăn -
食べる必要がある
[ たべるひつようがある ] v1 cần ăn -
食べ物
Mục lục 1 [ たべもの ] 1.1 n 1.1.1 thức ăn 1.1.2 thức 1.1.3 món ăn 1.1.4 đồ ăn [ たべもの ] n thức ăn thức món ăn đồ ăn -
食べ物が充分ある
[ たべものがじゅうぶんある ] n đủ ăn -
食べ物を求める
[ たべものをもとめる ] n đòi ăn -
食べ過ぎる
[ たべすぎる ] v1 ăn quá nhiều -
食み出す
[ はみだす ] v5s thò ra/lòi ra ロッカーから食み出した荷物: hành lý lòi ra khỏi tủ -
食み出る
[ はみでる ] v1 thò ra/lòi ra -
食いつぶす
[ くいつぶす ] n đả -
食いしん坊
[ くいしんぼう ] n Người tham ăn/người phàm ăn -
食い下がる
[ くいさがる ] v5r bám vào/kiên trì/theo đến cùng どこまでも食いさがる: dù tới đâu cũng theo đến cùng -
食い代
[ くいしろ ] n chi phí ăn uống/tiền ăn -
食い初め
[ くいぞめ ] n lễ cai sữa cho trẻ -
食い物
[ くいもの ] n thức ăn/mồi/nguồn nuôi sống -
食い過ぎ
[ くいすぎ ] n sự ăn quá nhiều/ăn quá nhiều -
食い道楽
[ くいどうらく ] n người sành ăn/sành ăn -
食い違い
[ くいちがい ] n sự khác biệt/sự mâu thuẫn/sự không thống nhất/khác biệt/mâu thuẫn/không thống nhất -
食い違う
[ くいちがう ] v5u không thống nhất/mâu thuẫn/xung đột 意見が食い違う: ý kiến không thống nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.