Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

食器

Mục lục

[ しょっき ]

n

đĩa bát
chén bát
bát đĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 食器棚

    [ しょっきだな ] n tủ chén
  • 食器戸棚

    Mục lục 1 [ しゅっきとだな ] 1.1 n 1.1.1 tủ đựng đồ ăn 2 [ しょっきとだな ] 2.1 n 2.1.1 tủ chén [ しゅっきとだな ]...
  • 食碗

    [ しょくわん ] n bát ăn
  • 食糧

    [ しょくりょう ] n lương thực
  • 食用油

    [ しょくようあぶら ] n dầu ăn
  • 食物

    [ しょくもつ ] n đồ ăn/thực phẩm
  • 食道

    [ しょくどう ] n thực quản
  • 食餌療法をする

    [ しょくじりょうほうをする ] adj ăn kiêng
  • 食費

    [ しょくひ ] n tiền cơm tháng/tiền ăn
  • 食欲

    Mục lục 1 [ しょくよく ] 1.1 n 1.1.1 tham ăn 1.1.2 sự ngon miệng/sự thèm ăn [ しょくよく ] n tham ăn sự ngon miệng/sự thèm...
  • 食欲が出る

    [ しょくよくがでる ] n khai vị
  • 食欲する

    [ しょくよくする ] n thèm ăn
  • 食欲不振で苦しむ

    [ しょくよくふしんでくるしむ ] exp biếng ăn
  • 食欲を増進する

    [ しょくよくをぞうしんする ] exp kích thích ăn uống
  • 食料

    [ しょくりょう ] n thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn 食料を準備する: chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn
  • 食料品

    [ しょくりょうひん ] n thực phẩm/nguyên liệu nấu ăn
  • 裁く

    [ さばく ] v5k đánh giá/phán xử/phán xét 公平に裁く : phán xét công bằng
  • 裁つ

    Mục lục 1 [ たつ ] 1.1 v5t 1.1.1 cắt may 1.1.2 cắt (quần áo) [ たつ ] v5t cắt may cắt (quần áo)
  • 裁定

    Kinh tế [ さいてい ] ác-bít/sự phân xử/sự làm trọng tài phân xử [arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裁定取引単利

    Kinh tế [ さいていとりひきたんり ] mức giao dịch tối thiểu [trading unit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top