- Từ điển Nhật - Việt
食堂
Mục lục |
[ しょくどう ]
n
nhà ăn/bếp ăn
- 食堂の食べ物はおいしいです: đồ ăn ở nhà bếp rất ngon
buồng ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
食堂癌
[ しょくどうがん ] n bệnh ung thư thực quản -
食堂車
[ しょくどうしゃ ] n toa xe bán thức ăn -
食塩
[ しょくえん ] n muối ăn -
食中毒
Mục lục 1 [ しょくちゅうどく ] 1.1 n 1.1.1 trúng thực/ngộ độc thức ăn 1.1.2 thức ăn bị nhiễm độc [ しょくちゅうどく... -
食事
Mục lục 1 [ しょくじ ] 1.1 n 1.1.1 buổi ăn 1.1.2 bữa cơm 1.1.3 bữa ăn [ しょくじ ] n buổi ăn bữa cơm bữa ăn -
食事に好き嫌いがある
[ しょくじにすききらいがある ] vs khảnh ăn -
食事する
[ しょくじ ] vs nấu ăn/ ăn -
食事をすすめる
[ しょくじをすすめる ] vs mời ăn -
食事を与えずに置去りにする
[ しょくじをあたえずにおきざりにする ] vs bỏ mứa -
食パン
[ しょくパン ] n bánh mỳ -
食わず嫌い
[ くわずぎらい ] adj ghét ăn -
食らう
Mục lục 1 [ くらう ] 1.1 v5u 1.1.1 phải làm những việc không thích 1.1.2 ăn/uống [ くらう ] v5u phải làm những việc không... -
食品
[ しょくひん ] n đồ ăn/thực phẩm -
食器
Mục lục 1 [ しょっき ] 1.1 n 1.1.1 đĩa bát 1.1.2 chén bát 1.1.3 bát đĩa [ しょっき ] n đĩa bát chén bát bát đĩa -
食器棚
[ しょっきだな ] n tủ chén -
食器戸棚
Mục lục 1 [ しゅっきとだな ] 1.1 n 1.1.1 tủ đựng đồ ăn 2 [ しょっきとだな ] 2.1 n 2.1.1 tủ chén [ しゅっきとだな ]... -
食碗
[ しょくわん ] n bát ăn -
食糧
[ しょくりょう ] n lương thực -
食用油
[ しょくようあぶら ] n dầu ăn -
食物
[ しょくもつ ] n đồ ăn/thực phẩm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.