Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

飲食店

[ いんしょくてん ]

n

cửa hàng ăn uống
飲食店でアルバイトをする: Làm thêm ở cửa hàng ăn uống
飲食店の経営状態を調査する: Điều tra về tình hình kinh doanh của cửa hàng ăn uống
~に対して午前零時から_時までの飲食店への立ち入りを禁じる: Không được (cấm) vào các cửa hàng ăn uống từ 12 giờ đêm đến ~ giờ đối với ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飲薬

    [ のみぐすり ] n thuốc uống
  • 飲酒

    Mục lục 1 [ いんしゅ ] 2 / ẨM TỬU / 2.1 n 2.1.1 Sự uống 2.1.2 Sự uống rượu( drinking) [ いんしゅ ] / ẨM TỬU / n Sự uống...
  • 飲酒禁止

    [ いんしゅきんし ] n cấm uống rượu
  • 飲水

    [ のみみず ] n nước uống
  • 飲料

    [ いんりょう ] n đồ uống ノン・アルコール飲料: đồ uống không cồn 健康飲料: nước uống tăng lực (bổ dưỡng) 缶入り飲料:...
  • 飲料水

    [ いんりょうすい ] n nước uống ペットボトルに入った飲料水: nước uống đóng chai 飲料水には不純物が混じっていてはならない :...
  • [ あめ ] n kẹo/kẹo ngậm 家に着くまで待てる?今何も食べるものないのよ。あ、ここに飴がある。飴なめなよ: Em...
  • 飴色

    [ あめいろ ] n màu hổ phách あめ色の帽子: mũ màu hổ phách
  • Mục lục 1 [ はだか ] 1.1 n 1.1.1 sự trần trụi/sự trơ trụi/sự lõa thể 1.2 adj-no 1.2.1 trần trụi/trơ trụi/lõa thể 2 Tin...
  • 裸婦

    [ らふ ] n phụ nữ khỏa thân ルーベンスの裸婦 :Người phụ nữ khỏa thân của Rubens.
  • 裸一貫

    [ はだかいっかん ] n sự không có cái gì 裸一貫で: từ không có cá 裸一貫から始める: bắt đầu từ số 0 (từ không...
  • 裸体

    Mục lục 1 [ らたい ] 1.1 n 1.1.1 lõa thể 1.1.2 khỏa thân [ らたい ] n lõa thể khỏa thân
  • 裸体画

    [ らたいが ] n tranh khỏa thân 裸体画を描く :Vẽ tranh khỏa thân
  • 裸信用状

    Kinh tế [ はだかしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit/open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裸線

    Kỹ thuật [ はだかせん ] dây trần [bare wire, open wire]
  • 裸用船

    Kinh tế [ はだかようせん ] thuê tàu trơn [bare-boat (or pole) charter/demise charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裸馬

    [ はだかうま ] n ngựa không thắng yên cương 裸馬に乗る :Cưỡi lên ngựa không thắng yên
  • 裸貨物

    Kinh tế [ はだかかもつ ] hàng trần [unprotected cargo/unprotected goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裸足

    [ はだし ] n chân trần/ chân đất 女が泣いていても、ガチョウが裸足で歩くのと同様、自然なことでかわいそうなことではない。 :Phụ...
  • 裸麦

    [ はだかむぎ ] n Lúa mạch đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top