Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

飽満する

[ ほうまんする ]

n

chán chường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 製本

    [ せいほん ] n chế bản, đóng thành sách
  • Mục lục 1 [ すそ ] 1.1 n 1.1.1 vạt áo 1.1.2 vạt 1.1.3 tà áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ すそ ] 2.1.1 Gấu áo [ すそ ] n vạt áo テーパー状に広がる裾引き形状とする :làm...
  • 飾り

    Mục lục 1 [ かざり ] 1.1 n-suf 1.1.1 sự giả tạo 1.2 n 1.2.1 sự trang trí/trang trí [ かざり ] n-suf sự giả tạo 飾りのない人:...
  • 飾り付け

    [ かざりつけ ] n việc trang trí 店の飾り付け: việc trang trí cửa hàng
  • 飾り気

    [ かざりけ ] n sự điệu bộ màu mè 飾り気のない人: người không điệu bộ, màu mè
  • 飾る

    Mục lục 1 [ かざる ] 1.1 n 1.1.1 trang hoàng 1.1.2 trang 1.1.3 tô điểm 1.2 v5r 1.2.1 trang trí [ かざる ] n trang hoàng trang tô điểm...
  • 裾野産業

    [ すそのさんぎょう ] n Nghành công nghiệp hỗ trợ 地場の裾野産業が育成する :Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ...
  • 補助

    Mục lục 1 [ ほじょ ] 1.1 n 1.1.1 trợ cấp 1.1.2 sự bổ trợ/sự hỗ trợ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ほじょ ] 2.1.1 sự bổ trợ [aid,...
  • 補助する

    Mục lục 1 [ ほじょ ] 1.1 vs 1.1.1 bổ trợ/hỗ trợ 2 [ ほじょする ] 2.1 vs 2.1.1 phụ trợ 2.1.2 phụ cấp [ ほじょ ] vs bổ trợ/hỗ...
  • 補助協定

    Mục lục 1 [ ほじょきょうてい ] 1.1 vs 1.1.1 hiệp định bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ほじょきょうてい ] 2.1.1 hiệp định bổ...
  • 補助バッテリ

    Tin học [ ほじょバッテリ ] bộ pin phụ [auxiliary battery] Explanation : Trong máy tính notebook đây là bộ pin nhỏ lắp sẵn bên...
  • 補助ブレーキ

    Kỹ thuật [ ほじょぶれーき ] phanh dự phòng
  • 補助デスクリプタ

    Tin học [ ほじょデスクリプタ ] bộ mô tả phụ [auxiliary descriptor]
  • 補助グループID

    Tin học [ ほじょグループID ] ID nhóm bổ sung [supplementary group ID]
  • 補助コンソール

    Tin học [ ほじょコンソール ] bảng điều khiển phụ [auxiliary console]
  • 補助入力装置

    Tin học [ ほじょにゅうりょくそうち ] thiết bị đầu vào hỗ trợ [auxiliary input device]
  • 補助装置

    Tin học [ ほじょそうち ] dụng cụ hỗ trợ/thiết bị hỗ trợ [auxiliary device/auxiliary equipment]
  • 補助記憶

    Tin học [ ほじょきおく ] bộ lưu trữ phụ/bộ lưu trữ hỗ trợ [external storage/auxiliary storage]
  • 補助記憶装置

    Tin học [ ほじょきおくそうち ] bộ lưu trữ phụ/bộ lưu trữ hỗ trợ [auxiliary storage]
  • 補助語

    Tin học [ ほじょご ] từ tùy chọn/từ không bắt buộc [optional word]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top