- Từ điển Nhật - Việt
養護
Xem thêm các từ khác
-
養護する
[ ようご ] vs chăm sóc/bảo dưỡng -
養豚
Mục lục 1 [ ようとん ] 1.1 vs 1.1.1 nuôi lợn 1.2 n 1.2.1 sự nuôi lợn [ ようとん ] vs nuôi lợn n sự nuôi lợn -
養鶏
Mục lục 1 [ ようけい ] 1.1 n 1.1.1 sự nuôi gia cầm 1.1.2 nuôi gà [ ようけい ] n sự nuôi gia cầm nuôi gà -
養鶏飼料
[ ようけいしりょう ] n thức ăn cho gà -
養育
Mục lục 1 [ よういく ] 1.1 v5u 1.1.1 dưỡng dục 1.2 n 1.2.1 sự nuôi dưỡng/sự dạy dỗ/sự chăm sóc 1.3 n 1.3.1 uốn nắn [ よういく... -
養育する
Mục lục 1 [ よういくする ] 1.1 n 1.1.1 vun đắp 1.1.2 nuôi nấng 1.1.3 nuôi 1.1.4 cung dưỡng 1.1.5 bảo dưỡng [ よういくする... -
養老保険
Mục lục 1 [ ようろうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm dưỡng lão 2 Kinh tế 2.1 [ ようろうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm dưỡng lão... -
養老金
[ ようろうきん ] n lương hưu trí -
養老院
[ ようろういん ] n viện dưỡng lão/nhà dưỡng lão -
養殖
Mục lục 1 [ ようしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự nuôi/sự chăm sóc 1.1.2 nuôi trồng thủy sản [ ようしょく ] n sự nuôi/sự chăm sóc... -
養殖の
[ ようしょくの ] n nuôi 養殖えび: nuôi tôm 養殖真珠: ngọc trai nuôi -
養母
Mục lục 1 [ ようぼ ] 1.1 n 1.1.1 nhũ mẫu 1.1.2 mẹ nuôi 1.1.3 dưỡng mẫu [ ようぼ ] n nhũ mẫu mẹ nuôi dưỡng mẫu -
養成
[ ようせい ] n sự chăm sóc/sự nuôi dưỡng/sự đào tạo/sự vun trồng/sự bồi dưỡng -
養成する
[ ようせい ] vs chăm sóc/nuôi dưỡng/đào tạo/vun trồng/bồi dưỡng (人)の地位に就く後継者を養成する: bồi dưỡng... -
養成総局
[ ようせいそうきょく ] vs tổng cục đào tạo -
褐色
[ かっしょく ] n màu nâu 褐色の肌: da nâu 褐色の髪の女性: người phụ nữ có bộ tóc nâu -
餡
[ あん ] n mứt đậu đỏ あんころもち: bánh bao nhân mứt đậu đỏ あんこ: mứt đậu đỏ あんずジャム: mứt mơ -
餡こ
[ あんこ ] n mứt đậu đỏ あれが好きなんだ、タキヤキ...だったっけ?ほらあの魚の形で、あんこが詰まってるやつ:... -
褪せる
Mục lục 1 [ あせる ] 1.1 n 1.1.1 phai 1.2 v1 1.2.1 phai màu/nhạt màu/mất màu/mất bình tĩnh [ あせる ] n phai v1 phai màu/nhạt màu/mất... -
褪色する
Mục lục 1 [ たいしょくする ] 1.1 v1 1.1.1 phôi pha 1.1.2 phai [ たいしょくする ] v1 phôi pha phai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.