Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

首肯

[ しゅこう ]

n

sự đồng ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 首肯する

    [ しゅこう ] vs đồng ý/bằng lòng/cho phép こう説明すれば容易に首肯できるだろう.:Nếu giải thích như thế này thì...
  • 首脳

    [ しゅのう ] n não/vùng ở trên đầu/đầu não/người lãnh đạo
  • 首脳会談

    [ しゅのうかいだん ] n cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia/hội nghị cấp cao
  • 視野

    Mục lục 1 [ しや ] 1.1 n 1.1.1 tầm nhìn 1.1.2 tầm mắt 1.1.3 tầm hiểu biết [ しや ] n tầm nhìn tầm mắt tầm hiểu biết
  • 視野移動

    Tin học [ しやいどう ] cuộn [scrolling] Explanation : Ví dụ như cuộn văn bản trong một màn hình soạn thảo.
  • 首枷

    [ くびかせ ] n cái gông/gông 子は三界の首枷. :Con trẻ là cái gông vĩnh viễn đối với cha mẹ 首枷をはめる :Đeo...
  • 覗く

    Mục lục 1 [ のぞく ] 1.1 n 1.1.1 liếc nhìn 1.2 v5k 1.2.1 lộ ra ngoài 1.3 v5k 1.3.1 lườm một cái/nhìn lướt qua 1.4 v5k 1.4.1 nhìn...
  • 覆い隠す

    Mục lục 1 [ おおいかくす ] 1.1 n 1.1.1 giấu/che giấu/giấu giếm 1.1.2 che/che đậy/đậy/bọc [ おおいかくす ] n giấu/che...
  • 覆う

    Mục lục 1 [ おおう ] 1.1 v5u 1.1.1 ủ ấp 1.1.2 ủ 1.1.3 trùm 1.1.4 khép 1.1.5 gói/bọc/che đậy/che giấu/bao phủ [ おおう ] v5u...
  • 覆す

    [ くつがえす ] v5s lật ngược/lật lại/lật đổ/phủ định 覆して言う: nói ngược lại 反動政権を覆す: lật đổ chính...
  • 覆審

    [ ふくしん ] n sự phúc thẩm
  • 覆る

    [ くつがえる ] v5r bị lật ngược/bị lật đổ 大雨で船が覆った: vì mưa to mà thuyền bị lật
  • 覆面

    Mục lục 1 [ ふくめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt nạ 1.1.2 mạng che mặt/khăn trùm mặt [ ふくめん ] n mặt nạ 覆面をかぶった強盗に襲われる :Bị...
  • 覆輪

    [ ふくりん ] n Viền để trang trí 覆輪目地 :Đầu nối được chạm trổ hoa văn
  • 覆水盆に返らず

    [ ふくすいぼんにかえらず ] exp việc đã làm không thể lấy lại được nữa/bát nước đổ đi rồi không lấy lại được/mũi...
  • 覆滅

    [ ふくめつ ] n sự tan nát/sự tiêu ma
  • 覇者

    [ はしゃ ] n người bá chủ/quán quân 海上の覇者 :bá chủ trên biển.
  • 覇権

    [ はけん ] n bá quyền/quán quân ソビエト連邦は、隣国の覇権を握っていた :Liên bang Xô Viết nắm quyền lãnh đạo...
  • 覇気

    Mục lục 1 [ はき ] 1.1 n 1.1.1 tính hiếu thắng 1.1.2 có lòng xưng bá/dã tâm 1.1.3 có lòng xưng bá/có tham vọng [ はき ] n tính...
  • 見ず知らず

    Mục lục 1 [ みずしらず ] 1.1 adj-no, exp 1.1.1 lạ/lạ lẫm/không quen biết 1.2 n 1.2.1 người lạ/không quen biết [ みずしらず...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top