Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ えき ]

n

nhà ga
大阪駅で5時に待ち合わせましょう。: Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 5 giờ tại ga Osaka nhé.
ga

Kinh tế

[ えき ]

ga [station]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 駅弁

    [ えきべん ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích...
  • 駅員

    [ えきいん ] n nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu 駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà...
  • 駅前

    [ えきまえ ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:...
  • 駅長

    [ えきちょう ] n trưởng ga 女性の駅長 : nữ trưởng ga 駅長室: phòng trưởng ga 鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt
  • 訊ねる

    Mục lục 1 [ たずねる ] 1.1 n 1.1.1 vấn 1.1.2 hỏi thăm [ たずねる ] n vấn hỏi thăm
  • 討ち取る

    [ うちとる ] v5r bắt/giết/tống giam/bắt giam/hạ gục 大将を討ち取った: giết chết tên đại tướng
  • 討ち死に

    [ うちじに ] n sự hy sinh/sự chết trong chiến trận 討ち死に名誉と考える人もいる。: Có những người coi hy sinh trong...
  • 討ち死にする

    [ うちじに ] vs hy sinh/chết trong chiến trận その戦いで多くの人が討ち死にした。: Đã có nhiều người chết trong trận...
  • 討つ

    [ うつ ] v5t thảo phạt/chinh phạt 王様は自分で敵を討ったという話がある: Nghe nói đức vua đích thân chinh phạt quân...
  • 騎士

    Mục lục 1 [ きし ] 1.1 n 1.1.1 kị sĩ/kị sỹ 1.1.2 hiệp sĩ [ きし ] n kị sĩ/kị sỹ 騎士道: con đường kị sĩ 鎧を着た騎士:...
  • 討幕

    [ とうばく ] n sự tấn công chế độ Mạc phủ
  • 討伐

    [ とうばつ ] n sự chinh phạt
  • 討伐する

    [ とうばつ ] vs chinh phạt
  • 討伐軍

    [ とうばつぐん ] n quân thảo phạt
  • 騎兵

    [ きへい ] n kị binh/kỵ binh パルティアの騎兵が逃げながら敵に射た矢: mũi tên bắn vào kẻ thù của những kỵ binh Pa-thi...
  • 騎馬

    [ きば ] n sự đi ngựa/sự cưỡi ngựa/đi ngựa/cưỡi ngựa その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った: Những chiến binh...
  • 討論

    Mục lục 1 [ とうろん ] 1.1 n 1.1.1 tranh luận 1.1.2 tranh biện 1.1.3 sự thảo luận/sự tranh cãi 1.1.4 đàm luận [ とうろん ]...
  • 討論する

    Mục lục 1 [ とうろん ] 1.1 vs 1.1.1 thảo luận/tranh cãi 2 [ とうろんする ] 2.1 vs 2.1.1 luận 2.1.2 biện luận 2.1.3 bàn luận...
  • 討論会

    [ とうろんかい ] n diễn đàn
  • 討議

    [ とうぎ ] n sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp 討議が続いたが結論が出なかった。: Cuộc họp tiếp tục nhưng vẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top