Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

駆ける

[ かける ]

v1

chạy nhanh/phi nước đại/tiến triển nhanh
野原を駆ける: chạy nhanh trên đồng cỏ
馬が速足で駆ける: ngựa phi nước đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 駆け出し

    [ かけだし ] n mới bắt đầu/mới khởi đầu/tập sự/mới bắt đầu hoạt động/mới vào nghề (人)がその業界で駆け出しだったころ :...
  • 駆け回る

    [ かけまわる ] v5r chạy xung quanh/hối hả/lăng xăng 部屋を駆け回る: chạy quanh phòng 駆け回る犬は骨を見つける: chú...
  • 駆け足

    [ かけあし ] n sự chạy nhanh/sự nhanh 駆け足のインフレ: lạm phát tăng nhanh 駆け足で行く: đi nhanh
  • 駆け込む

    [ かけこむ ] v5m chạy bổ vào/đâm sầm vào/vội vã chạy vào/lao về/phóng về 家の中に駆け込む: chạy bổ vào nhà 急いでそこに向かい駆け込む:...
  • 駆る

    Mục lục 1 [ かる ] 1.1 v5r 1.1.1 ruổi (trâu)/ruổi xe/rong ruổi/đánh xe/dắt 1.1.2 bị... chi phối [ かる ] v5r ruổi (trâu)/ruổi...
  • 駆るに

    Kinh tế [ かるに ] mớn nước không tải [light draught]
  • 駆動

    Kỹ thuật [ くどう ] khu động [drive]
  • 駆動型

    [ くどうけい ] Tin học kiểu truyền động / khu động
  • 駆動モータ

    Kỹ thuật [ くどうモータ ] Mô tơ khu động [drive motor]
  • 駆動輪

    Kỹ thuật [ くどうりん ] bánh khu động
  • 駆動機器

    Kỹ thuật [ くどうきき ] máy khu động [Drive machine]
  • 駆逐

    [ くちく ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt マーケティングの失敗によって駆逐される:...
  • 駆逐する

    [ くちく ] vs tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 競合品を市場から駆逐する: tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị...
  • 駆逐艦

    [ くちくかん ] n khu trục hạm イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦: khu trục hạm hải quân có trang bị rada AEGIS 原子力駆逐艦:...
  • 駆除

    [ くじょ ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 害虫 ~: sự tiêu diệt côn trùng có hại
  • 駆除する

    [ くじょ ] vs tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 害虫などを駆除する: tiêu diệt sâu bệnh có hại ネズミを完全駆除する:...
  • Mục lục 1 [ えき ] 1.1 n 1.1.1 nhà ga 1.1.2 ga 2 Kinh tế 2.1 [ えき ] 2.1.1 ga [station] [ えき ] n nhà ga 大阪駅で5時に待ち合わせましょう。:...
  • 駅弁

    [ えきべん ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích...
  • 駅員

    [ えきいん ] n nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu 駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà...
  • 駅前

    [ えきまえ ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top