- Từ điển Nhật - Việt
駆け出し
[ かけだし ]
n
mới bắt đầu/mới khởi đầu/tập sự/mới bắt đầu hoạt động/mới vào nghề
- (人)がその業界で駆け出しだったころ : ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó
- 駆け出しの医者: bác sĩ thực tập
- 駆け出しの音楽家 : nhạc sĩ mới vào nghề
- 駆け出しの女優 : nữ diễn viên mới vào nghề
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
駆け回る
[ かけまわる ] v5r chạy xung quanh/hối hả/lăng xăng 部屋を駆け回る: chạy quanh phòng 駆け回る犬は骨を見つける: chú... -
駆け足
[ かけあし ] n sự chạy nhanh/sự nhanh 駆け足のインフレ: lạm phát tăng nhanh 駆け足で行く: đi nhanh -
駆け込む
[ かけこむ ] v5m chạy bổ vào/đâm sầm vào/vội vã chạy vào/lao về/phóng về 家の中に駆け込む: chạy bổ vào nhà 急いでそこに向かい駆け込む:... -
駆る
Mục lục 1 [ かる ] 1.1 v5r 1.1.1 ruổi (trâu)/ruổi xe/rong ruổi/đánh xe/dắt 1.1.2 bị... chi phối [ かる ] v5r ruổi (trâu)/ruổi... -
駆るに
Kinh tế [ かるに ] mớn nước không tải [light draught] -
駆動
Kỹ thuật [ くどう ] khu động [drive] -
駆動型
[ くどうけい ] Tin học kiểu truyền động / khu động -
駆動モータ
Kỹ thuật [ くどうモータ ] Mô tơ khu động [drive motor] -
駆動輪
Kỹ thuật [ くどうりん ] bánh khu động -
駆動機器
Kỹ thuật [ くどうきき ] máy khu động [Drive machine] -
駆逐
[ くちく ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt マーケティングの失敗によって駆逐される:... -
駆逐する
[ くちく ] vs tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 競合品を市場から駆逐する: tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị... -
駆逐艦
[ くちくかん ] n khu trục hạm イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦: khu trục hạm hải quân có trang bị rada AEGIS 原子力駆逐艦:... -
駆除
[ くじょ ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 害虫 ~: sự tiêu diệt côn trùng có hại -
駆除する
[ くじょ ] vs tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 害虫などを駆除する: tiêu diệt sâu bệnh có hại ネズミを完全駆除する:... -
駅
Mục lục 1 [ えき ] 1.1 n 1.1.1 nhà ga 1.1.2 ga 2 Kinh tế 2.1 [ えき ] 2.1.1 ga [station] [ えき ] n nhà ga 大阪駅で5時に待ち合わせましょう。:... -
駅弁
[ えきべん ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích... -
駅員
[ えきいん ] n nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu 駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà... -
駅前
[ えきまえ ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:... -
駅長
[ えきちょう ] n trưởng ga 女性の駅長 : nữ trưởng ga 駅長室: phòng trưởng ga 鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.