Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

駆け回る

[ かけまわる ]

v5r

chạy xung quanh/hối hả/lăng xăng
部屋を駆け回る: chạy quanh phòng
駆け回る犬は骨を見つける: chú chó lăng xăng đi tìm xương

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 駆け足

    [ かけあし ] n sự chạy nhanh/sự nhanh 駆け足のインフレ: lạm phát tăng nhanh 駆け足で行く: đi nhanh
  • 駆け込む

    [ かけこむ ] v5m chạy bổ vào/đâm sầm vào/vội vã chạy vào/lao về/phóng về 家の中に駆け込む: chạy bổ vào nhà 急いでそこに向かい駆け込む:...
  • 駆る

    Mục lục 1 [ かる ] 1.1 v5r 1.1.1 ruổi (trâu)/ruổi xe/rong ruổi/đánh xe/dắt 1.1.2 bị... chi phối [ かる ] v5r ruổi (trâu)/ruổi...
  • 駆るに

    Kinh tế [ かるに ] mớn nước không tải [light draught]
  • 駆動

    Kỹ thuật [ くどう ] khu động [drive]
  • 駆動型

    [ くどうけい ] Tin học kiểu truyền động / khu động
  • 駆動モータ

    Kỹ thuật [ くどうモータ ] Mô tơ khu động [drive motor]
  • 駆動輪

    Kỹ thuật [ くどうりん ] bánh khu động
  • 駆動機器

    Kỹ thuật [ くどうきき ] máy khu động [Drive machine]
  • 駆逐

    [ くちく ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt マーケティングの失敗によって駆逐される:...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top