Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

駆る

Mục lục

[ かる ]

v5r

ruổi (trâu)/ruổi xe/rong ruổi/đánh xe/dắt
馬車を駆る: Ruổi xe ngựa (đánh xe ngựa)
牛を市場へ駆る: Dắt bò đến chợ
トラを駆る: Ruổi sư tử
そりを駆る: Đánh xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
bị... chi phối
好奇心に駆られる: bị lòng hiếu kì chi phối
Ghi chú: thường dùng vào thể bị động biểu thị ý bị chi phối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 駆るに

    Kinh tế [ かるに ] mớn nước không tải [light draught]
  • 駆動

    Kỹ thuật [ くどう ] khu động [drive]
  • 駆動型

    [ くどうけい ] Tin học kiểu truyền động / khu động
  • 駆動モータ

    Kỹ thuật [ くどうモータ ] Mô tơ khu động [drive motor]
  • 駆動輪

    Kỹ thuật [ くどうりん ] bánh khu động
  • 駆動機器

    Kỹ thuật [ くどうきき ] máy khu động [Drive machine]
  • 駆逐

    [ くちく ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt/tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt マーケティングの失敗によって駆逐される:...
  • 駆逐する

    [ くちく ] vs tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 競合品を市場から駆逐する: tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị...
  • 駆逐艦

    [ くちくかん ] n khu trục hạm イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦: khu trục hạm hải quân có trang bị rada AEGIS 原子力駆逐艦:...
  • 駆除

    [ くじょ ] n sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 害虫 ~: sự tiêu diệt côn trùng có hại
  • 駆除する

    [ くじょ ] vs tiêu diệt/triệt bỏ/hủy diệt 害虫などを駆除する: tiêu diệt sâu bệnh có hại ネズミを完全駆除する:...
  • Mục lục 1 [ えき ] 1.1 n 1.1.1 nhà ga 1.1.2 ga 2 Kinh tế 2.1 [ えき ] 2.1.1 ga [station] [ えき ] n nhà ga 大阪駅で5時に待ち合わせましょう。:...
  • 駅弁

    [ えきべん ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích...
  • 駅員

    [ えきいん ] n nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu 駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà...
  • 駅前

    [ えきまえ ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:...
  • 駅長

    [ えきちょう ] n trưởng ga 女性の駅長 : nữ trưởng ga 駅長室: phòng trưởng ga 鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt
  • 訊ねる

    Mục lục 1 [ たずねる ] 1.1 n 1.1.1 vấn 1.1.2 hỏi thăm [ たずねる ] n vấn hỏi thăm
  • 討ち取る

    [ うちとる ] v5r bắt/giết/tống giam/bắt giam/hạ gục 大将を討ち取った: giết chết tên đại tướng
  • 討ち死に

    [ うちじに ] n sự hy sinh/sự chết trong chiến trận 討ち死に名誉と考える人もいる。: Có những người coi hy sinh trong...
  • 討ち死にする

    [ うちじに ] vs hy sinh/chết trong chiến trận その戦いで多くの人が討ち死にした。: Đã có nhiều người chết trong trận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top