Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

騎士

Mục lục

[ きし ]

n

kị sĩ/kị sỹ
騎士道: con đường kị sĩ
鎧を着た騎士: kị sỹ đội mũ sắt
中世の騎士: kĩ sĩ thời Trung Cổ
白馬にまたがった騎士: kị sỹ trên lưng ngựa trắng 
hiệp sĩ
本当に高貴の騎士: hiệp sĩ thật sự quý tộc
勇ましい騎士: hiệp sĩ ga-lăng
勇敢な騎士: hiệp sĩ dũng cảm
騎士たちは長い聖戦を続けた: những hiệp sĩ đã tiếp tục trận chiến đấu dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 討幕

    [ とうばく ] n sự tấn công chế độ Mạc phủ
  • 討伐

    [ とうばつ ] n sự chinh phạt
  • 討伐する

    [ とうばつ ] vs chinh phạt
  • 討伐軍

    [ とうばつぐん ] n quân thảo phạt
  • 騎兵

    [ きへい ] n kị binh/kỵ binh パルティアの騎兵が逃げながら敵に射た矢: mũi tên bắn vào kẻ thù của những kỵ binh Pa-thi...
  • 騎馬

    [ きば ] n sự đi ngựa/sự cưỡi ngựa/đi ngựa/cưỡi ngựa その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った: Những chiến binh...
  • 討論

    Mục lục 1 [ とうろん ] 1.1 n 1.1.1 tranh luận 1.1.2 tranh biện 1.1.3 sự thảo luận/sự tranh cãi 1.1.4 đàm luận [ とうろん ]...
  • 討論する

    Mục lục 1 [ とうろん ] 1.1 vs 1.1.1 thảo luận/tranh cãi 2 [ とうろんする ] 2.1 vs 2.1.1 luận 2.1.2 biện luận 2.1.3 bàn luận...
  • 討論会

    [ とうろんかい ] n diễn đàn
  • 討議

    [ とうぎ ] n sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp 討議が続いたが結論が出なかった。: Cuộc họp tiếp tục nhưng vẫn...
  • 討議する

    [ とうぎ ] vs thảo luận/bàn luận この問題については十分に討議してもらいたい。: Tôi muốn mọi người bàn luận đầy...
  • 討議刷る

    [ とうぎする ] vs luận bàn
  • 騎手

    [ きしゅ ] n người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi サーカスの騎手: người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc...
  • 訪ねる

    Mục lục 1 [ たずねる ] 1.1 v1 1.1.1 viếng thăm 1.1.2 thăm/ghé thăm [ たずねる ] v1 viếng thăm thăm/ghé thăm (人)の家をちょっと訪ねる:...
  • 訪客

    [ ほうきゃく ] n khách (đến thăm một nơi nào đó) 訪客帳 :Sổ ghi khách đến thăm.
  • 訪れる

    [ おとずれる ] v1 ghé thăm/thăm/ghé chơi (人)宅を訪れる: đến thăm nhà ai そのレストランをしばしば訪れる: thường...
  • 訪問

    [ ほうもん ] n sự thăm hỏi/sự thăm viếng/sự viếng thăm/sự đến thăm (人)がいつまでも忘れることのできない訪問 :Chuyến...
  • 訪問の挨拶

    [ ほうもんのあいさつ ] vs lời thăm hỏi
  • 訪問する

    Mục lục 1 [ ほうもんする ] 1.1 n 1.1.1 thăm 1.1.2 chiêm bái 1.2 vs 1.2.1 thăm hỏi/thăm viếng/viếng thăm/đến thăm 1.3 vs 1.3.1...
  • 訪問記者

    [ ほうもんきしゃ ] vs phóng viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top