Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

騎手

[ きしゅ ]

n

người cưỡi ngựa/kỵ sỹ/nài ngựa/người cưỡi
サーカスの騎手: người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc
ラクダの騎手: người cưỡi lạc đà
彼は競馬場の騎手だった: anh ta là kỵ sỹ trường đua
騎手のいない馬: ngựa không có người cưỡi (nài ngựa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 訪ねる

    Mục lục 1 [ たずねる ] 1.1 v1 1.1.1 viếng thăm 1.1.2 thăm/ghé thăm [ たずねる ] v1 viếng thăm thăm/ghé thăm (人)の家をちょっと訪ねる:...
  • 訪客

    [ ほうきゃく ] n khách (đến thăm một nơi nào đó) 訪客帳 :Sổ ghi khách đến thăm.
  • 訪れる

    [ おとずれる ] v1 ghé thăm/thăm/ghé chơi (人)宅を訪れる: đến thăm nhà ai そのレストランをしばしば訪れる: thường...
  • 訪問

    [ ほうもん ] n sự thăm hỏi/sự thăm viếng/sự viếng thăm/sự đến thăm (人)がいつまでも忘れることのできない訪問 :Chuyến...
  • 訪問の挨拶

    [ ほうもんのあいさつ ] vs lời thăm hỏi
  • 訪問する

    Mục lục 1 [ ほうもんする ] 1.1 n 1.1.1 thăm 1.1.2 chiêm bái 1.2 vs 1.2.1 thăm hỏi/thăm viếng/viếng thăm/đến thăm 1.3 vs 1.3.1...
  • 訪問記者

    [ ほうもんきしゃ ] vs phóng viên
  • 訪日

    [ ほうにち ] n chuyến thăm Nhật Bản 初めて訪日した欧米人は、何もかも欧米流の国だという印象を受けるかもしれない。 :Khi...
  • 設ける

    [ もうける ] v1 sự thiết lập/sự trang bị ~に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける :Thiết lập các tiêu...
  • 設定

    Mục lục 1 [ せってい ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập/sự thiết lập/sự tạo ra 2 Tin học 2.1 [ せってい ] 2.1.1 sự thiết lập/sự...
  • 設定する

    Mục lục 1 [ せっていする ] 1.1 n 1.1.1 lập nên 1.2 vs 1.2.1 thành lập/thiết lập/tạo ra [ せっていする ] n lập nên vs thành...
  • 設定可能

    Tin học [ せっていかのう ] có thể điều chỉnh được [adjustable/settable (an)]
  • 設定ファイル

    Tin học [ せっていファイル ] tệp cài đặt [setup file]
  • 設定値

    Kỹ thuật [ せっていち ] giá trị đặt định [set value]
  • 設定範囲

    Tin học [ せっていはんい ] miền giá trị [range of values]
  • 設定日

    Kinh tế [ せっていび ] ngày đặt định/ngày chỉ định Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用を開始する日。
  • 設定時

    Tin học [ せっていじ ] thời gian khởi tạo [initialization time] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định...
  • 設備

    Mục lục 1 [ せつび ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 [ せつびする ] 2.1 n 2.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 3 Kinh...
  • 設備する

    Mục lục 1 [ せつびする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.2 vs 1.2.1 trang bị 1.3 vs 1.3.1 xếp đặt [ せつびする ] n lắp đặt vs trang...
  • 設備完了

    [ せつびかんりょう ] vs lắp xong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top