- Từ điển Nhật - Việt
高い
Mục lục |
[ たかい ]
adj
đắt tiền
cao/đắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高いレベル
Tin học [ たかいレベル ] mức cao/bậc cao [high level] -
高さ
Mục lục 1 [ たかさ ] 1.1 adj 1.1.1 bề cao 1.2 n 1.2.1 chiều cao 1.3 n 1.3.1 độ cao 1.4 n 1.4.1 tầm cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ たかさ ]... -
高台
[ たかだい ] n đồi -
高名
Mục lục 1 [ こうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nổi tiếng/có danh vọng 1.2 n 1.2.1 sự nổi tiếng/sự hữu danh/nổi tiếng [ こうめい... -
高名な
[ こうめいな ] n cao danh -
高士
[ こうし ] n người quý phái -
高声
[ こうせい ] n giọng cao -
高官
Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 thượng quan 1.1.2 quan chức cao cấp/quan chức cấp cao 1.1.3 đại thần [ こうかん ] n thượng... -
高密度
Tin học [ こうみつど ] mật độ cao [high-density] Explanation : Một phương pháp lưu trữ của đĩa mềm, đòi hỏi các hạt từ... -
高密度ディスケット
Tin học [ こうみつどディスケット ] đĩa mềm mật độ cao [high-density diskette] -
高尚
Mục lục 1 [ こうしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự/tao nhã/có học thức 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự tao nhã/sự có học thức/sự... -
高射砲
[ こうしゃほう ] n pháo cao xạ/súng phòng không 彼らは敵から奪った高射砲を修理する : Họ sửa chữa súng phòng không... -
高射特科
[ こうしゃとっか ] n Pháo binh phòng không 高射特科群 : Nhóm pháo binh phòng không 高射特科情報 : Tin tức pháo binh... -
高射機関銃
[ こうしゃきかんじゅう ] n súng cao xạ -
高層
[ こうそう ] n cao tầng 高層住宅: khu chung cư cao tầng 高層ビル: nhà cao tầng -
高層天気図
[ こうそうてんきず ] n Biểu đồ khí tượng tầng cao -
高層建築
[ こうそうけんちく ] n tòa nhà cao tầng/nhà cao tầng/kiến trúc cao tầng -
高層ビル
[ こうそうビル ] n nhà cao tầng/nhà chọc trời/cao ốc -
高山
[ こうざん ] n Núi cao -
高山帯
[ こうざんたい ] n vùng núi cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.