- Từ điển Nhật - Việt
高価な
Mục lục |
[ こうかな ]
n, adj-na
trân bảo
báu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高価すぎる
[ こうかすぎる ] n, adj-na đắt quá -
高信頼性
[ こうしんらいせい ] n tính tin cậy cao/độ tin cậy cao 高信頼性システム: Hệ thống có độ tin cậy cao 高信頼性デバイス:... -
高圧
Mục lục 1 [ こうあつ ] 1.1 v1 1.1.1 cao áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうあつ ] 2.1.1 cao áp [high pressure] [ こうあつ ] v1 cao áp Kỹ... -
高圧合成法
Kỹ thuật [ こうあつごうせいほう ] phương pháp tổng hợp cao áp [high pressure synthesis method] -
高圧装置
Kỹ thuật [ こうあつそうち ] thiết bị cao áp [high pressure apparatus] -
高地
[ こうち ] n cao nguyên -
高マンガン鋼
Kỹ thuật [ こうマンガンこう ] thép măng gan tỷ lệ cao [high manganese steel] -
高僧
[ こうそう ] n cao tăng -
高僧家屋
[ こうそうかおく ] n cao ốc -
高僧住宅
[ こうそうじゅうたく ] n cao ốc -
高レベル
Tin học [ こうレベル ] mức cao/bậc cao [high level] -
高利
lãi suất cao -
高分子
Kỹ thuật [ こうぶんし ] cao phân tử [macromolecular] Explanation : 合成によって作られた高分子物質でプラスチック、塗料、接着剤などの原料。 -
高分子化合物
Kỹ thuật [ こうぶんしかごうぶつ ] vật hóa thành cao phân tử [macromolecular compound] -
高周波
Mục lục 1 [ こうしゅうは ] 1.1 n 1.1.1 Tần số cao/cao tần 2 Tin học 2.1 [ こうしゅうは ] 2.1.1 sóng cao tần [high frequency... -
高周波溶着
Kỹ thuật [ こうしゅうはようちゃく ] hàn cao tần [High frequency welding] Category : hàn [溶接] -
高める
Mục lục 1 [ たかめる ] 1.1 v5r 1.1.1 đứng lên 1.1.2 dựng 1.1.3 cất nhắc 1.2 v1 1.2.1 làm cao lên/nâng cao 2 Tin học 2.1 [ たかめる... -
高品位テレビ
Tin học [ こうひんテレビ ] vô tuyến chất lượng cao [high definition television (HDTV)] -
高品位テレビジョン
Tin học [ こうひんいテレビジョン ] vô tuyến chất lượng cao [high definition television (HDTV)] -
高品質
Mục lục 1 [ こうひんしつ ] 1.1 n, pref 1.1.1 phẩm chất cao 2 Kinh tế 2.1 [ こうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất cao [high quality]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.