Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高品質

Mục lục

[ こうひんしつ ]

n, pref

phẩm chất cao

Kinh tế

[ こうひんしつ ]

phẩm chất cao [high quality]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高優先

    Tin học [ こうゆうせん ] ưu tiên cao [high priority]
  • 高出力レーザ

    Kỹ thuật [ こうしゅつりょくレーザ ] tia la ze công suất cao [high power laser]
  • 高祖

    [ こうそ ] n cao tổ
  • 高空を飛ぶ

    [ こうくうをとぶ ] n bay bổng
  • 高空を舞う

    [ こうくうをまう ] n bay liệng
  • 高等

    [ こうとう ] n, adj-na cao đẳng/đẳng cấp cao 人間は高等動物だ。: Con người là động vật đẳng cấp cao. イルカは葉高等な知能を持っているようだ。:...
  • 高等学校

    [ こうとうがっこう ] n trường cấp ba/trường phổ thông trung học/trường cao đẳng
  • 高等裁判所

    tòa thượng thẩm
  • 高等裁判所長官

    Chánh án tòa thượng thẩm
  • 高精度

    [ こうせいど ] n sự chính xác cao/độ chính xác cao 高精度の兵器: Vũ khí có độ chính xác cao 高精度の腕時計: Đồng...
  • 高精細度テレビ

    Tin học [ こうせいさいどテレビ ] HDTV [High Definition Television/HDTV]
  • 高粘着路面

    Kỹ thuật [ こうねんちゃくろめん ] mặt đường có độ bám dính cao
  • 高級

    [ こうきゅう ] n, adj-na cao cấp 彼女はいつも高級品を身に着けている。: Cô ấy luôn mặc đồ hiệu. 初冬には最高級の毛皮が取れる。:...
  • 高級品

    [ こうきゅうひん ] n sản phẩm cao cấp/hàng xịn/đồ xịn/hàng cao cấp
  • 高級品質

    Mục lục 1 [ こうきゅうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất cao cấp 2 Kinh tế 2.1 [ こうきゅうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất cao...
  • 高級言語

    Tin học [ こうきゅうげんご ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language]
  • 高級車

    [ こうきゅうしゃ ] n ô tô cao cấp/ô tô xịn/xe xịn
  • 高緯度

    [ こういど ] n vĩ độ cao
  • 高給

    [ こうきゅう ] n lương cao/thu nhập cao
  • 高炭素鋼

    Kỹ thuật [ こうたんそこう ] thép có độ các bon cao [high carbon steel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top