Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高声

[ こうせい ]

n

giọng cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高官

    Mục lục 1 [ こうかん ] 1.1 n 1.1.1 thượng quan 1.1.2 quan chức cao cấp/quan chức cấp cao 1.1.3 đại thần [ こうかん ] n thượng...
  • 高密度

    Tin học [ こうみつど ] mật độ cao [high-density] Explanation : Một phương pháp lưu trữ của đĩa mềm, đòi hỏi các hạt từ...
  • 高密度ディスケット

    Tin học [ こうみつどディスケット ] đĩa mềm mật độ cao [high-density diskette]
  • 高尚

    Mục lục 1 [ こうしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự/tao nhã/có học thức 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự tao nhã/sự có học thức/sự...
  • 高射砲

    [ こうしゃほう ] n pháo cao xạ/súng phòng không 彼らは敵から奪った高射砲を修理する : Họ sửa chữa súng phòng không...
  • 高射特科

    [ こうしゃとっか ] n Pháo binh phòng không 高射特科群 : Nhóm pháo binh phòng không 高射特科情報 : Tin tức pháo binh...
  • 高射機関銃

    [ こうしゃきかんじゅう ] n súng cao xạ
  • 高層

    [ こうそう ] n cao tầng 高層住宅: khu chung cư cao tầng 高層ビル: nhà cao tầng
  • 高層天気図

    [ こうそうてんきず ] n Biểu đồ khí tượng tầng cao
  • 高層建築

    [ こうそうけんちく ] n tòa nhà cao tầng/nhà cao tầng/kiến trúc cao tầng
  • 高層ビル

    [ こうそうビル ] n nhà cao tầng/nhà chọc trời/cao ốc
  • 高山

    [ こうざん ] n Núi cao
  • 高山帯

    [ こうざんたい ] n vùng núi cao
  • 高山病

    [ こうざんびょう ] n bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao/bệnh sợ vùng núi cao
  • 高山蝶

    [ こうざんちょう ] n bươm bướm ở núi cao
  • 高山植物

    [ こうざんしょくぶつ ] n thực vật trên núi cao
  • 高峰

    [ こうほう ] n núi cao
  • 高帯域

    Tin học [ こうたいいき ] diện rộng/toàn cục [wide area]
  • 高帯域ネットワーク

    Tin học [ こうたいきネットワーク ] mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN] Explanation : Một mạng máy...
  • 高下

    [ こうげ ] n cao và thấp/lên và xuống/lên xuống/biến động/dao động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top