- Từ điển Nhật - Việt
高射特科
[ こうしゃとっか ]
n
Pháo binh phòng không
- 高射特科群 : Nhóm pháo binh phòng không
- 高射特科情報 : Tin tức pháo binh phòng không
- 高射特科連絡幹部 : Cán bộ liên lạc thông tin pháo binh phòng không
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高射機関銃
[ こうしゃきかんじゅう ] n súng cao xạ -
高層
[ こうそう ] n cao tầng 高層住宅: khu chung cư cao tầng 高層ビル: nhà cao tầng -
高層天気図
[ こうそうてんきず ] n Biểu đồ khí tượng tầng cao -
高層建築
[ こうそうけんちく ] n tòa nhà cao tầng/nhà cao tầng/kiến trúc cao tầng -
高層ビル
[ こうそうビル ] n nhà cao tầng/nhà chọc trời/cao ốc -
高山
[ こうざん ] n Núi cao -
高山帯
[ こうざんたい ] n vùng núi cao -
高山病
[ こうざんびょう ] n bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao/bệnh sợ vùng núi cao -
高山蝶
[ こうざんちょう ] n bươm bướm ở núi cao -
高山植物
[ こうざんしょくぶつ ] n thực vật trên núi cao -
高峰
[ こうほう ] n núi cao -
高帯域
Tin học [ こうたいいき ] diện rộng/toàn cục [wide area] -
高帯域ネットワーク
Tin học [ こうたいきネットワーク ] mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN] Explanation : Một mạng máy... -
高下
[ こうげ ] n cao và thấp/lên và xuống/lên xuống/biến động/dao động -
高年齢者雇用安定法
Kinh tế [ こうねんれいしゃこようあんていほう ] Luật khuyến khích dùng người lao động có tuổi [Law Concerning Stabilization... -
高度
Mục lục 1 [ こうど ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 độ cao/chiều cao 1.2 n 1.2.1 sự tiên tiến/sự cao độ/tiên tiến/cao độ/độ cao 1.3... -
高度交通システム
Tin học [ こうどこうつうしすてむ ] hệ thống truyền tải thông minh-ITS [ITS/intelligent transportation systems] -
高度化
Tin học [ ぽうどか ] tăng tốc độ [to increase speed (vs)] -
高度サービス
Tin học [ こうどサービス ] dịch vụ được nâng cấp [enhanced service] -
高度通信システム相互接続
Tin học [ こうそくつうしんシステムそうごせつぞく ] HATS [HATS/Harmonization of Advanced Telecommunication Systems]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.