- Từ điển Nhật - Việt
高度
Mục lục |
[ こうど ]
n, adj-na
độ cao/chiều cao
- 飛行機は現在1万メートルの高度を飛んでいます。: Máy bay hiện đang bay ở độ cao 10000 m.
n
sự tiên tiến/sự cao độ/tiên tiến/cao độ/độ cao
adj-na
tiên tiến/cao độ
- 高度の数学の問題: Một vấn đề toán học khó
- インカ帝国は高度な文明を持っていた。: Đế quốc Inca đã từng có một nền văn minh phát triển cao.
- 天文学の高度な知識がなければピラミッドを造ることはできなかっただろう。: Nếu không có những tri thức cao về thiên văn học thì có lẽ không thể xây dựng được những kim tự tháp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高度交通システム
Tin học [ こうどこうつうしすてむ ] hệ thống truyền tải thông minh-ITS [ITS/intelligent transportation systems] -
高度化
Tin học [ ぽうどか ] tăng tốc độ [to increase speed (vs)] -
高度サービス
Tin học [ こうどサービス ] dịch vụ được nâng cấp [enhanced service] -
高度通信システム相互接続
Tin học [ こうそくつうしんシステムそうごせつぞく ] HATS [HATS/Harmonization of Advanced Telecommunication Systems] -
高度技術
Tin học [ こうどぎじゅつ ] công nghệ cao [high-tech (a-no)/high-technology] -
高度成長
[ こうどせいちょう ] n sự tăng trưởng cao 日本経高度成長 : Thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản -
高座
[ こうざ ] n bục giảng -
高低
[ こうてい ] n cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm -
高位
Tin học [ こうい ] bậc cao [high-order] -
高位レベル
Tin học [ こういレベル ] mức cao hơn/bậc cao hơn [higher level] -
高位を得る
[ こういをえる ] v1 bay nhảy -
高価
Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 đắt giá 1.1.2 đắt đỏ 1.1.3 đắt 1.2 n, adj-na 1.2.1 giá cao [ こうか ] n đắt giá đắt đỏ... -
高価な
Mục lục 1 [ こうかな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trân bảo 1.1.2 báu [ こうかな ] n, adj-na trân bảo báu -
高価すぎる
[ こうかすぎる ] n, adj-na đắt quá -
高信頼性
[ こうしんらいせい ] n tính tin cậy cao/độ tin cậy cao 高信頼性システム: Hệ thống có độ tin cậy cao 高信頼性デバイス:... -
高圧
Mục lục 1 [ こうあつ ] 1.1 v1 1.1.1 cao áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうあつ ] 2.1.1 cao áp [high pressure] [ こうあつ ] v1 cao áp Kỹ... -
高圧合成法
Kỹ thuật [ こうあつごうせいほう ] phương pháp tổng hợp cao áp [high pressure synthesis method] -
高圧装置
Kỹ thuật [ こうあつそうち ] thiết bị cao áp [high pressure apparatus] -
高地
[ こうち ] n cao nguyên -
高マンガン鋼
Kỹ thuật [ こうマンガンこう ] thép măng gan tỷ lệ cao [high manganese steel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.