Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高所恐怖症

[ こうしょきょうふしょう ]

n

bệnh sợ độ cao/sợ độ cao
うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ: Chà, giỏi quá. Lên cao như thế mà anh ta vẫn bình tĩnh như không ấy nhỉ. Tôi bị bệnh sợ độ cao nên chịu không thể làm như vậy được
高所恐怖症ですか?: Anh có sợ độ cao không?
私は極度の高所恐怖症なので、遊園地で観覧車に乗ることすらできな

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高性能

    [ こうせいのう ] n tính năng cao 最近のコンピュータは非常に高性能だ: Máy tính gần đây có tính năng rất cao ~が高性能だと信用する:...
  • 論ずる

    [ ろんずる ] v5z tranh luận/tranh cãi (主語)の経験を以下に論ずる :Dưới đây là những tranh luận về kinh nghiệm...
  • 論じ合う

    [ ろんじあう ] v1 bàn bạc ボブとベティは、面と向かってこの問題を論じ合うべきだ :Bob và Betty cùng nhau bàn bạc...
  • 論じ尽くす

    [ ろんじつくす ] v5s tranh luận kiệt cùng 問題を論じ尽くす :Tranh luận đến cùng vấn đề
  • 論じる

    Mục lục 1 [ ろんじる ] 1.1 v1 1.1.1 tranh luận/tranh cãi 1.1.2 bàn đến [ ろんじる ] v1 tranh luận/tranh cãi ...によって引き起こされる複雑な問題を論じる:...
  • 論定

    [ ろんてい ] n luận định
  • 論争

    Mục lục 1 [ ろんそう ] 1.1 n 1.1.1 tranh chấp 1.1.2 khẩu thiệt 1.1.3 hùng biện 1.1.4 cuộc bàn cãi/cuộc tranh luận [ ろんそう...
  • 論争する

    Mục lục 1 [ ろんそうする ] 1.1 n 1.1.1 tranh 1.1.2 giành nhau 1.1.3 biện luận 1.1.4 bàn luận 1.1.5 bàn cãi [ ろんそうする ] n...
  • 論争を仲裁する

    [ ろんそうをちゅうさいする ] n xử kiện
  • 論理

    Mục lục 1 [ ろんり ] 1.1 n 1.1.1 sự logic/sự có lý 1.1.2 luân lý 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろんり ] 2.1.1 lôgíc [logic] [ ろんり ] n...
  • 論理型

    Tin học [ ろんりかた ] kiểu logic/kiểu đúng sai [boolean type]
  • 論理型言語

    Tin học [ ろんりがたげんご ] ngôn ngữ lập trình lôgic [logic programming language]
  • 論理けた送り

    Tin học [ ろんりけたおくり ] phép dịch logic [logical shift/logic shift]
  • 論理学

    [ ろんりがく ] n luân lý học
  • 論理対象体

    Tin học [ ろんりたいしょうたい ] đối tượng lôgic [logical object]
  • 論理対象体クラス

    Tin học [ ろんりたいしょうたいクラス ] lớp đối tượng lôgic [logical object class]
  • 論理ページ

    Tin học [ ろんりページ ] trang logic [logical page]
  • 論理ノード

    Tin học [ ろんりノード ] nút logic [logical node]
  • 論理ユニット

    Tin học [ ろんりユニット ] đơn vị lôgic [logical unit]
  • 論理ユニット番号

    Tin học [ ろんりユニットばんごう ] số đơn vị lôgic [logical unit number]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top