- Từ điển Nhật - Việt
高水準言語
Xem thêm các từ khác
-
高気圧
[ こうきあつ ] n áp suất cao 高気圧が西日本を覆っている。: Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản. -
高気品
[ こうきひん ] n bảo bối -
高温
[ こうおん ] n nhiệt độ cao 日本の夏は高温多湿である。: Mùa hè ở Nhật Bản nhiệt độ cao và độ ẩm lớn. -
高温切削法
Kỹ thuật [ こうおんせっさくほう ] phương pháp cắt ở nhiệt độ cao [hot machining] -
高温計
[ こうおんけい ] n cái đo nhiệt độ cao/đồng hồ đo nhiệt độ cao -
高潮港
Mục lục 1 [ こうちょうこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng thủy triều 2 Kinh tế 2.1 [ こうちょうこう ] 2.1.1 cảng thủy triều [tidal... -
高潔
[ こうけつ ] n, adj-na cao quí 人格高潔な男性: một người đàn ông có nhân cách cao quí -
高潔な
[ こうけつな ] n, adj-na thanh cao -
高慢
[ こうまん ] n cao ngạo -
高慢な
Mục lục 1 [ こうまんな ] 1.1 n 1.1.1 tự hào 1.1.2 tự cao 1.1.3 phách lối 1.1.4 phách 1.1.5 nũng nịu 1.1.6 nũng [ こうまんな... -
高慢なひと
[ こうまんなひと ] n kẻ cả -
高慢になる
Mục lục 1 [ こうまんになる ] 1.1 n 1.1.1 làm phách 1.1.2 làm bộ [ こうまんになる ] n làm phách làm bộ -
高所に
[ こうしょに ] n trên cao -
高所病
[ こうしょびょう ] n bệnh sợ độ cao -
高所恐怖症
[ こうしょきょうふしょう ] n bệnh sợ độ cao/sợ độ cao うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ:... -
高性能
[ こうせいのう ] n tính năng cao 最近のコンピュータは非常に高性能だ: Máy tính gần đây có tính năng rất cao ~が高性能だと信用する:... -
論ずる
[ ろんずる ] v5z tranh luận/tranh cãi (主語)の経験を以下に論ずる :Dưới đây là những tranh luận về kinh nghiệm... -
論じ合う
[ ろんじあう ] v1 bàn bạc ボブとベティは、面と向かってこの問題を論じ合うべきだ :Bob và Betty cùng nhau bàn bạc... -
論じ尽くす
[ ろんじつくす ] v5s tranh luận kiệt cùng 問題を論じ尽くす :Tranh luận đến cùng vấn đề -
論じる
Mục lục 1 [ ろんじる ] 1.1 v1 1.1.1 tranh luận/tranh cãi 1.1.2 bàn đến [ ろんじる ] v1 tranh luận/tranh cãi ...によって引き起こされる複雑な問題を論じる:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.