Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高速シリアルインターフェース

Tin học

[ こうそくシリアルインターフェース ]

giao diện nối tiếp tốc độ cao-HSSI [High-Speed Serial Interface/HSSI]
Explanation: HSSI là giao diện tốc độ cao dùng để nối bộ định tuyến và bộ dồn kênh với các dịch vụ truyền tin cao tốc như frame relay, SMDS và ATM. HSSI có tốc độ dữ liệu đồng bộ lên đến 52 Mbits/s. Hiện nay nhiều nhà cung cấp đã tích hợp được giao diện nầy vào các thiết bị bộ định tuyến và bộ dồn kênh của họ thay cho các giao diện nối tiếp cũ hạn như V.35 và EIA-530 (EIA-422). Không những nó hoạt động ở tốc độ dữ liệu cao hơn còn có khả năng điều khiển dòng dữ liệu tốt hơn và có thêm khả năng hồi tiếp. Giao diện EIA-530 có tốc độ bit cực đại khoảng 10 Mbits/s trên những khoảng cách ngắn, nhanh hơn V.35. Thông tin về giao diện nầy sẽ được cung cấp thêm từ các nhà cung cấp WAN. Danh sách của các nhà cung cấp nầy nằm trong phụ lục A.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高速スイッチング

    Tin học [ こうそくスイッチング ] chuyển mạch tốc độ cao [high speed switching]
  • 高速セレクト

    Tin học [ こうそくせれくと ] lựa chọn nhanh [fast select]
  • 高速処

    Tin học [ こうしょくしょり ] xử lý tốc độ cao [high speed processing]
  • 高速回線

    Tin học [ こうそくかいせん ] đường truyền tốc độ cao [high speed line]
  • 高速研削

    Kỹ thuật [ こうそくけんさく ] sự mài cao tốc [high speed grinding]
  • 高速画像処理

    Kỹ thuật [ こうそくがそうしょり ] xử lý ảnh tốc độ cao [high-speed image processing]
  • 高速直列インターフェイス

    Tin học [ こうそくちょくれつインターフェイス ] giao diện nối tiếp tốc độ cao [high speed serial interface]
  • 高速道路

    Mục lục 1 [ こうそくどうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường xa lộ cao tốc 1.1.2 đường cao tốc [ こうそくどうろ ] n đường xa lộ...
  • 高速通信

    Tin học [ こうそくつうしん ] truyền thông tốc độ cao [high speed communication]
  • 高速通信網

    Tin học [ こうそくつうしんもう ] mạng cao tốc [high speed network] Explanation : Những hạn chế của các công nghệ mạng hiện...
  • 高速接続

    Tin học [ こうそくせつぞく ] kết nối tốc độ cao [high speed connection]
  • 高速演算機構

    Mục lục 1 [ こうそくえんざんきこう ] 1.1 n 1.1.1 Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) 2 Tin học 2.1 [ こうそくえんざんきこう...
  • 高揚

    [ こうよう ] n sự khích lệ/sự nâng cao tinh thần/sự nâng cao chí khí/khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí/nâng cao...
  • 高揚する

    Mục lục 1 [ こうよう ] 1.1 vs 1.1.1 khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí 2 [ こうようする ] 2.1 vs 2.1.1 đề cao [ こうよう...
  • 高校

    [ こうこう ] n trường cấp 3/trường trung học
  • 高校生

    [ こうこうせい ] n học sinh cấp ba/học sinh trung học
  • 高次方程式

    [ こうじほうていしき ] n Phương trình bậc cao
  • 高水準

    [ こうすいじゅん ] n cao/mức cao/mức độ cao/khắt khe 記録的な高水準に: Ở mức cao kỷ lục 高水準の業績が不足している:...
  • 高水準言語

    Tin học [ こうすいじゅんげんご ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language]
  • 高気圧

    [ こうきあつ ] n áp suất cao 高気圧が西日本を覆っている。: Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top