Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

魅力的

[ みりょくてき ]

adj-na

có sức quyến rũ/đầy sức hút/có sức thu hút
魅力的な投資環境: môi trường đầu tư có sức thu hút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 魅力的な笑顔

    [ みりょくてきえがお ] n nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc 魅力的(チャーミング)な笑顔でたくさんの人々の心をつかむ(を引き付ける・の心をとらえる):...
  • 魅力的機能

    Tin học [ みりょくてききのう ] đặc tính mong muốn [desirable feature]
  • 魅了

    [ みりょう ] n sự mê hoặc/sự cuốn hút
  • 魅惑

    [ みわく ] n sự quyến rũ/sự mê hoặc/sự hấp dẫn
  • 魅惑する

    [ みわくする ] vs mê hoặc/quyến rũ
  • 魅惑的

    [ みわくてき ] vs mỵ
  • [ あゆ ] n cá chẻm
  • [ まぐろ ] n cá ngừ
  • Mục lục 1 [ さめ ] 1.1 v1, vi 1.1.1 cá đao 1.2 n 1.2.1 cá mập [ さめ ] v1, vi cá đao n cá mập 鮫に襲われる危険 :Sự nguy...
  • 鮫肌

    Kỹ thuật [ さめはだ ] sần sùi Explanation : Tên lỗi sơn.
  • [ さけ ] n cá hồi
  • 鮭漁

    [ さけりょう ] n sự câu cá hồi
  • 鮮度

    [ せんど ] n độ tươi/độ tươi mới
  • 鮮やか

    Mục lục 1 [ あざやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rực rỡ/chói lọi 1.2 n 1.2.1 sự rực rỡ/sự chói lọi/nổi bật [ あざやか ] adj-na...
  • 鮮褐色

    [ せんかっしょく ] n màu nâu tươi
  • 鮮魚

    [ せんぎょ ] n cá tươi
  • 鮮明

    Mục lục 1 [ せんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng [ せんめい ] adj-na rõ ràng 彼の、写真のように正確で鮮明な記憶にはびっくりした :Tôi...
  • 鮮明な

    [ せんめいな ] n tươi sáng
  • 鮮明未詳保険

    [ せんめいみしょうほけん ] n đơn bảo hiểm bao
  • 鮮明未詳(積荷)保険証券

    [ せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん ] n đơn bảo hiểm bao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top