- Từ điển Nhật - Việt
魚卵
Xem thêm các từ khác
-
魚屋
[ さかなや ] n chợ cá/người buôn cá/cửa hàng cá -
魚市場
[ うおいちば ] n chợ cá 魚市場は朝忙しい: chợ cá tấp nập vào buổi sáng 魚市場の運搬人: người vận chuyển tại... -
魚介
[ ぎょかい ] n đồ ăn biển/đồ biển/hải sản 魚介毒: chất độc của đồ ăn biển 魚介類がいっぱいのメニュー: thực... -
魚をとる
Mục lục 1 [ さかなをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh cá 1.1.2 bắt cá [ さかなをとる ] n đánh cá bắt cá -
魚を釣る
[ さかなをつる ] n câu cá -
魚を放流する
[ さかなをほうりゅうする ] n thả cá -
魚篭
[ びく ] n giỏ đựng cá -
魚網
Mục lục 1 [ ぎょもう ] 1.1 n 1.1.1 lưới đánh cá 1.1.2 lưới cá [ ぎょもう ] n lưới đánh cá lưới cá -
魚群
[ ぎょぐん ] n đàn cá 魚群を探知する: dò tìm đàn cá 魚群探知機: máy dò tìm đàn cá -
魚類
[ ぎょるい ] n loài cá/họ cá あらゆる魚類: tất cả các loại cá 回遊性魚類 : các loại cá sống được ở cả nước... -
魚貝類
[ ぎょかいるい ] n các loại sò cá -
魚肉
[ ぎょにく ] n thịt cá 魚肉ゲル: gel từ thịt cá 私は魚肉のソーセージを好きになったためしがない: tôi chưa bao giờ... -
魚雷
[ ぎょらい ] n thủy lôi/ngư lôi 魚雷がその船に命中した: ngư lôi đã tấn công tàu 魚雷を回転させる : có thể xoay... -
魚油
[ ぎょゆ ] n dầu cá -
警報
Mục lục 1 [ けいほう ] 1.1 n 1.1.1 sự báo động/sự cảnh báo/báo động/cảnh báo/cảnh giới 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいほう... -
警報メッセージ
Tin học [ けいほうメッセージ ] thông điệp cảnh báo [warning message] -
警報器
Kỹ thuật [ けいほうき ] còi cảnh báo [buzzer] -
警報機
[ けいほうき ] n máy báo động -
警官
Mục lục 1 [ けいかん ] 1.1 vs 1.1.1 cánh sát 1.2 n 1.2.1 cảnh sát 1.3 n 1.3.1 cánh sát viên [ けいかん ] vs cánh sát n cảnh sát... -
警察
Mục lục 1 [ けいさつ ] 1.1 vs 1.1.1 cánh sát 1.2 n 1.2.1 cảnh sát/thám tử 1.3 n 1.3.1 công an 1.4 n 1.4.1 tuần cảnh [ けいさつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.