Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鳥瞰図

[ ちょうかんず ]

n

hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống/toàn cảnh nhìn từ trên xuống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鳥獣

    [ ちょうじゅう ] n chim thú 野生鳥獣に起こる〔病気が〕 :(bệnh) bắt nguồn từ loài chim hoang dã 鳥獣の肉 :thịt...
  • 鳥獣保護区域

    [ ちょうじゅうほごくいき ] n khu bảo tồn tự nhiên
  • 鳥篭

    [ とりかご ] n lồng chim
  • 鳥籠

    [ とりかご ] n lồng chim
  • 鳥網

    [ とりあみ ] n lưới bẫy chim
  • 鳥銃

    [ ちょうじゅう ] n súng bắn chim
  • 鳥類

    Mục lục 1 [ ちょうるい ] 1.1 n 1.1.1 loài chim 1.1.2 Chim muông [ ちょうるい ] n loài chim Chim muông 鳥類保護区 :khu bảo...
  • 鳥類学

    [ ちょうるいがく ] n điểu học 鳥類学者 :nhà nghiên cứu chim 鳥類学者連合会員 :Thành viên trong hiệp hội các...
  • 鳥葬

    [ ちょうそう ] n sự phơi xác cho chim ăn 死者を鳥葬する :Cái xác bị phơi cho chim ăn.
  • 鳥肌

    [ とりはだ ] n da gà そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった :Tôi nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị đó. 薬物を断ち切ることによって起こる鳥肌 :Sự...
  • 鳥肉

    [ とりにく ] n Thịt gà すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà đã được chặt thành miếng. 冷蔵鳥肉 :thịt...
  • 鳥渡

    Mục lục 1 [ ちょっと ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 tương đối 1.1.2 một chút 1.1.3 hơi hơi 1.1.4 dễ dàng/đơn giản 1.2 int, uk 1.2.1...
  • 賦役

    [ ふえき ] n công việc nặng nhọc/việc khổ sai 賦役制 :chế độ công việc nặng nhọc 賦役労働 :Lao động nặng...
  • 賦税

    [ ふぜい ] n sự đánh thuế
  • 賦課

    [ ふか ] n thuế khóa 期間賦課 :Thuế kì hạn 社会的な賦課 :Thuế mang tính chất xã hội
  • 賦課する

    [ ふか ] vs thu (thuế) 税金を賦課する: thu thuế
  • 賦払金

    Khoản trả mỗi lần
  • Mục lục 1 [ はと ] 1.1 n 1.1.1 chim bồ câu 1.1.2 bồ câu [ はと ] n chim bồ câu bồ câu 鳩が種をついばんで農夫がつらい思いをしないことはない。 :Không...
  • 鳩小屋

    [ はとごや ] n chuồng bồ câu
  • 鳩信

    [ きゅうしん ] n việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư/bồ câu đưa thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top