Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鶏肉

[ けいにく ]

n

thịt gà
何を食べるか決めるのはおまえじゃない。パパが決めるんだ。だから今すぐ鶏肉とニンジン、食べなさい!: Con không phải là người sẽ quyết định xem mình sẽ ăn gì. Bố mới là người quyết định điều đó. Vì vậy con hãy ăn thịt gà và cà rốt ngay đi
「もっと鶏肉食べたい」「いいわよ。偉いわねえ!あなた、鶏肉が本当に好きね。野菜も食べなさいね」 : " Con muốn ăn thê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ おもむき ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/phương thức 1.1.2 sắc thái riêng/phong cách 1.1.3 nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt...
  • 趣き

    Mục lục 1 [ おもむき ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/phương thức 1.1.2 sắc thái riêng/phong cách 1.1.3 nội dung/chủ ý/điểm mấu chốt...
  • 趣向

    [ しゅこう ] n chí hướng/ý hướng
  • 趣味

    Mục lục 1 [ しゅみ ] 1.1 n 1.1.1 thị hiếu/sở thích 1.1.2 cái thú vị/cái hay 2 Kinh tế 2.1 [ しゅみ ] 2.1.1 sở thích [interests...
  • 趣旨

    [ しゅし ] n ý đồ/mục đích
  • 趣意

    Mục lục 1 [ しゅい ] 1.1 n 1.1.1 ý nghĩa căn bản 1.1.2 tôn chỉ/mục đích [ しゅい ] n ý nghĩa căn bản tôn chỉ/mục đích
  • 趨勢

    [ すうせい ] n xu thế
  • Mục lục 1 [ うぐいす ] 1.1 n 1.1.1 hoàng oanh 1.1.2 hoàng anh 1.1.3 chim oanh [ うぐいす ] n hoàng oanh hoàng anh chim oanh
  • Mục lục 1 [ あし ] 1.1 vs 1.1.1 cẳng 1.2 n 1.2.1 chân [ あし ] vs cẳng n chân けがをした足 : chân đau 動物の足: chân động...
  • 足型

    Mục lục 1 [ あしがた ] 1.1 n 1.1.1 vết chân/dấu chân 1.1.2 Hình nộm cái chân bằng gỗ xốp dùng trong làm giày dép [ あしがた...
  • 足でつぶす

    [ あしでつぶす ] v5s di
  • 足で圧する

    [ あしであつする ] v5s bấm
  • 足どり

    Kinh tế [ あしどり ] xu hướng/khuynh hướng [Tendency] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、過去の相場の動きをさす。///ケイ線に用いられ、相場を予測する際の参考となる。足どりには、上げ足、下げ足、保ち合いの3つがある
  • 足のたこ

    [ あしのたこ ] v5s chai chân
  • 足の爪

    [ あしのつめ ] n móng chân
  • 足の甲

    [ あしのこう ] n Mu bàn chân 足の甲が高い: mu bàn chân cao
  • 足の裏

    Mục lục 1 [ あしのうら ] 1.1 n 1.1.1 Gan bàn chân/lòng bàn chân 1.1.2 gan 1.1.3 bàn chân [ あしのうら ] n Gan bàn chân/lòng bàn...
  • 足の脹脛

    [ あしのふくらはぎ ] n bắp chuối
  • 足の指

    [ あしのゆび ] n ngón chân 足の指の間の砂: cát giữa các ngón chân 足の指を上に向けて: đưa ngón chân lên 足の指の骨:...
  • 足の指でおさえる

    [ あしのゆびでおさえる ] n bấm chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top