Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ たか ]

n

chim ưng
鳶が鷹を生む :Chim cắt đẻ ra chim ưng.(=Chim cúc cu ấp trứng tu hú)
鷹狩りをする :Săn bằng chim ưng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ さぎ ] n diệc
  • 跋文

    [ ばつぶん ] n lời bạt (cuối sách)
  • 踊子

    [ おどりこ ] v5r vũ nữ
  • 踊り

    [ おどり ] n sự nhảy múa/múa 路上で行う踊り(祭りなどで): điệu nhảy trên đường phố (trong lễ hội) _年の練習を積んだ踊り:...
  • 踊り場

    [ おどりば ] n vũ trường/phòng nhảy 二階の踊り場: vũ trường ở tầng hai 外の(階段の)踊り場に座っている猫: con...
  • 踊り子

    Mục lục 1 [ おどりこ ] 1.1 n 1.1.1 gái nhảy 1.1.2 diễn viên múa/vũ công [ おどりこ ] n gái nhảy diễn viên múa/vũ công サーカスの踊り子:...
  • 踊り狂う

    [ おどりくるう ] v5u nhảy múa điên loạn 踊り狂うイスラム神秘主義の修行者: nhà tu đạo hồi đang nhảy múa điên loạn
  • 踊り歌う

    [ おどりうたう ] n múa hát
  • 踊る

    Mục lục 1 [ おどる ] 1.1 n 1.1.1 nhảy 1.2 v5r 1.2.1 nhảy múa [ おどる ] n nhảy v5r nhảy múa 5月柱の周りで踊る: nhảy múa...
  • 踏まえる

    [ ふまえる ] v1 dựa trên/xem xét đến 彼の意見は経験を踏まえているので説得力がある。: Ý kiến của anh ta dựa trên...
  • 踏みつける

    Mục lục 1 [ ふみつける ] 1.1 v1 1.1.1 giày xéo 1.1.2 giày vò 1.1.3 giẫm bẹp 1.1.4 giẫm 1.1.5 chà đạp [ ふみつける ] v1 giày...
  • 踏みにじ

    [ ふみにじ ] v1 vò
  • 踏みにじる

    Mục lục 1 [ ふみにじる ] 1.1 v1 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm nát [ ふみにじる ] v1 đạp dẫm nát
  • 踏み切る

    [ ふみきる ] v5r quyết định/lao vào/bắt tay KDは電話料金の値下げに踏み切った。: Hãng KD quyết định sẽ giảm giá...
  • 踏み入れる

    [ ふみいれる ] v đi vào(bước chân vào)  ジャングルに足を踏み入れる: bước chân vào rừng nhiệt đới   内部に足を踏み入れちゃ駄目:...
  • 踏み固める

    [ ふみかためる ] v1 đạp
  • 踏切

    [ ふみきり ] n nơi chắn tàu
  • 踏切り

    [ ふみきり ] n chắn tàu
  • 踏ん張る

    [ ふんばる ] v5r xuống tấn 足を踏ん張る: xuống tấn.
  • 踏む

    Mục lục 1 [ ふむ ] 1.1 v5m 1.1.1 đạp 1.1.2 dẫm lên/trải qua [ ふむ ] v5m đạp dẫm lên/trải qua 満員電車の中で僕はうっかり女性の足を踏んでしまった。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top