Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

麦茶

[ むぎちゃ ]

n

trà làm bằng lúa mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麦藁帽子

    [ むぎわらぼうし ] n mũ rơm
  • [ ふすま ] n Cám lúa mì/cháo đặc
  • [ み ] n thân/phần chính/bản thân 身を亡す: hủy hoại chính bản thân
  • 身なり

    [ みなり ] n diện mạo 彼はすごく身なりが汚く、彼女はそんな不潔なところが許せなかった :Diện mạo của anh...
  • 身の上

    [ みのうえ ] n tương lai/số phận/tiểu sử cá nhân 身の上を見る: xem tương lai
  • 身の回り

    [ みのまわり ] n vẻ bề ngoài/phong cách ăn mặc/vật thuộc sở hữu cá nhân 身の回りを世話する: chăm sóc cho vẻ bề ngoài
  • 身売り

    Mục lục 1 [ みうり ] 1.1 n 1.1.1 bán thân 1.1.2 bán mình [ みうり ] n bán thân bán mình
  • 身寄り

    [ みより ] n họ hàng/ nơi nương tựa 親類同士は助け合うものだが、身寄りのない者は惨めだ。 :Họ hàng thì thường...
  • 身上

    [ しんじょう ] n giá trị/vị trí xã hội
  • 身体

    Mục lục 1 [ からだ ] 1.1 n 1.1.1 thân thể/cơ thể/sức khoẻ 2 [ しんたい ] 2.1 n 2.1.1 thân thể 2.1.2 thân 2.1.3 mình mẩy [ からだ...
  • 身体が披労する

    [ しんたいがひろうする ] n nhọc mình
  • 身体大学

    [ しんたいだいがく ] exp cơ thể học
  • 身体をかがめる

    [ しんたいをかがめる ] n chúi
  • 身体を横にする

    [ しんたいをよこにする ] n đặt mình
  • 身体障害者

    [ しんたいしょうがいしゃ ] exp người khuyết tật/người tàn tật
  • 身体障害者差別法

    [ しんたいしょうがいしゃさべつほう ] exp Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật
  • 身分

    [ みぶん ] n vị trí xã hội 既得単位を認められた学生の身分 :Vị trí xã hội của sinh viên đại học được đánh...
  • 身分証明書

    Mục lục 1 [ みぶんしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 căn cước...
  • 身内

    Mục lục 1 [ みうち ] 1.1 n 1.1.1 toàn cơ thể 1.1.2 họ hàng/bạn bè/người đi theo [ みうち ] n toàn cơ thể họ hàng/bạn bè/người...
  • 身元

    Mục lục 1 [ みもと ] 1.1 n 1.1.1 tiểu sử/quá khứ 1.1.2 nhân dạng/giấy chứng minh [ みもと ] n tiểu sử/quá khứ 身元が分かる情報を明らかにする :Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top