Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

麹黴

[ こうじかび ]

n

cây làm men/cây men

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ あさ ] 1.1 n 1.1.1 vải lanh/cây lanh/cây gai 1.1.2 gai 2 Kỹ thuật 2.1 [ あさ ] 2.1.1 Gai [ あさ ] n vải lanh/cây lanh/cây...
  • 麻の木

    [ あさのき ] n cây gai dầu
  • 麻実油

    [ あさみゆ ] n Dầu hạt gai
  • 麻屑

    [ あさくず ] n sợi gai thô dùng để làm dây thừng
  • 麻布

    [ あさぬの ] n Vải gai/vải lanh 粗い麻布: vải lanh thô
  • 麻幹

    [ おがら ] n Cây lau gai
  • 麻糸

    [ あさいと ] n sợi lanh/sợi gai 麻糸紡績: dệt từ sợi lanh
  • 麻綱

    [ あさづな ] n Dây thừng làm bằng sợi gai
  • 麻縄

    [ あさなわ ] n Dây thừng bện bằng sợi gai
  • 麻織

    [ あさおり ] n Vải lanh 麻織物 : sợi lanh, vải lanh
  • 麻織り

    [ あさおり ] n Vải lanh
  • 麻織物

    [ あさおりもの ] n Sợi lanh
  • 麻絲

    [ あさいと ] n Sợi gai/sợi lanh
  • 麻疹

    Mục lục 1 [ はしか ] 1.1 n 1.1.1 bệnh sởi 1.1.2 bệnh lên sởi 1.1.3 ban đỏ 2 [ ましん ] 2.1 n 2.1.1 ban đỏ [ はしか ] n bệnh...
  • 麻痺

    Mục lục 1 [ まひ ] 1.1 n 1.1.1 sự tê liệt 1.1.2 gây tê [ まひ ] n sự tê liệt gây tê
  • 麻痺させる

    [ まひさせる ] n gây mê
  • 麻痺する

    Mục lục 1 [ まひする ] 1.1 n 1.1.1 ru ngủ 1.1.2 bị tê [ まひする ] n ru ngủ bị tê
  • 麻衣

    [ あさごろも ] n Áo may bằng vải lanh
  • 麻袋

    Mục lục 1 [ あさぶくろ ] 1.1 n 1.1.1 Túi bằng vải đay 2 [ まぶくろ ] 2.1 n 2.1.1 bao gai [ あさぶくろ ] n Túi bằng vải đay...
  • 麻裏

    [ あさうら ] n Giày vải gai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top